ae888 tools
Thứ năm, 07/08/2025
74 📖 Tin mới 💜
Video
Livescore
♔ Lịch thi đấu 🔴
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Hakob Hakobyan
hậu vệ
(Ararat-Armenia)
Tuổi:
28 (29.03.1997)
Ararat-Armenia
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Hakob Hakobyan
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།bTzGx།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
༺❦WhPSI❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊiiAUrཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
24/25
Ararat-Armenia 🗹
Premier League
5
0
-
0
0
0
23/24
Van
Premier League
12
0
-
0
4
0
23/24
𓆏 ༒ Ararat-Armenia
Premier League
8
0
-
0
1
0
22/23
𝔉 Ararat-Armenia
Premier League
24
2
-
-
5
0
21/22
Urartu
Premier League
29
0
-
-
3
0
20/21
Urartu
Premier League
21
0
-
-
2
0
19/20
Urartu
Premier League
3
2
-
-
1
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁TKxEV꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
꧁oKYUn꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞lTVus꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
21/22
Urartu
Armenian Cup
2
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀEKICMༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞VjoYe꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
꧁piqJL꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
23/24
✱ 🌞 Ararat-Armenia
Europa Conference League
3
0
6.5
0
1
0
22/23
🦹 Ararat-Armenia💯
Europa Conference League
1
0
-
0
0
0
21/22
Urartu
Europa Conference League
2
0
-
0
0
0
19/20
Urartu
Europa League
2
0
-
0
0
0
16/17
Urartu
Europa League
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞WOYTs꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
꧁༺nBCrM༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
꧁❀MiBLk❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hakob Hakobyan | Thể Thao 247
2022
Armenia
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
1
0
2022
Armenia
World Championship - Vòng loại
1
0
7.2
0
0
0
2021
Armenia
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
20/21
Armenia
UEFA Nations League
1
0
6.9
0
0
0
2019
Arme🍎niꦺa U21
Euro U21 - Vòng loại
8
0
-
1
3
0
2018
Armenia U21 🗹
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
1
1
2017
✨ Armenia U21
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
2017
Arm♛enia🌠 U21
Euro U21 - Vòng loại
3
0
-
0
3
0
2016
Armenia U19 𝓰
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
2
0
2015
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Armenia U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
0
1
0
2014
Armenia U17 ♈
Euro U17 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|