ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
𓃲 74 ▨ Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ༒
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Hakeem Odoffin
hậu vệ
(Rotherham)
Tuổi:
27 (13.04.1998)
Rotherham
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Hakeem Odoffin
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁yAvMW꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hakeem Odoffin | Thể Thao 247
༺ཌༀjZFrwༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hakeem Odoffin | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊuyCCFཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hakeem Odoffin | Thể Thao 247
24/25
Rotherham
League One
31
4
7.3
0
6
0
23/24
Rotherham
Championship
38
4
6.8
0
4
0
22/23
Rotherham
Championship
23
4
6.9
0
5
0
21/22
Rotherham
League One
11
0
-
0
0
0
20/21
Hamilton
Premiership
37
3
6.7
0
8
0
19/20
Livingston 🤡ꦛ
Premiership
7
0
-
0
1
0
18/19
🔥 Livingston
Premiership
13
0
-
0
0
0
18/19
ꦦ Northampton ⛎
League Two
12
0
-
0
1
0
17/18
Wolves U23 ꦑ
Premier League 2
12
0
-
-
1
0
16/17
Eastleigh
National League
20
0
-
-
2
1
16/17
😼 Wolves U23 ✱
Premier League 2
4
0
-
-
0
0
15/16
Wolves U21 ✃ ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Premier League U21
1
1
-
-
0
0
15/16
Barnet
League Two
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།DwDGw།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hakeem Odoffin | Thể Thao 247
꧁❀zOjbF❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hakeem Odoffin | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིBrMMM༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hakeem Odoffin | Thể Thao 247
24/25
Rotherham
FA Cup
1
0
-
0
1
0
24/25
Rotherham
EFL Trophy
5
1
7.1
0
1
0
24/25
Rotherham
EFL Cup
2
1
7.5
0
1
0
23/24
Rotherham
FA Cup
1
0
6.5
0
0
0
23/24
Rotherham
EFL Cup
1
0
7.4
0
0
0
22/23
Rotherham
FA Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Rotherham
EFL Cup
1
0
6.2
0
0
0
21/22
Rotherham
FA Cup
3
0
-
0
0
0
21/22
Rotherham
EFL Trophy
7
1
-
0
1
0
21/22
Rotherham
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Hamilton
League Cup
1
0
-
0
1
0
20/21
Hamilton
Scottish Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Hamilton
League Cup
3
1
-
0
0
0
18/19
ไ🥃 Northampton
FA Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
🔯 Northamptꦦon
EFL Trophy
3
0
-
-
0
0
17/18
Wolves U23 ﷽
Premier League Cup
1
1
-
-
0
0
16/17
Eastleigh
FA Cup
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|