ae888 tools
Thứ hai, 11/08/2025
🐭 74 Tin mới
Video
Livescore
🌊 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Grant Gallagher
tiền vệ
(Stranraer)
Tuổi:
34 (11.01.1991)
Stranraer
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Grant Gallagher
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Grant Gallagher | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Grant Gallagher | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Grant Gallagher | Thể Thao 247
24/25
Stranraer
League Two
14
0
-
0
2
0
23/24
Stranraer
League Two
13
1
-
1
1
0
22/23
Stranraer
League Two
24
2
-
0
8
0
21/22
Stranraer
League Two
29
2
-
0
8
0
20/21
Stranraer
League One
1
0
-
0
0
0
20/21
Stranraer
League Two
14
0
-
0
0
1
18/19
🔜 Airdrieonians
League One
24
1
-
0
2
0
17/18
Dumbarton
Championship
10
1
-
-
0
0
16/17
Dumbarton
Championship
6
0
-
-
0
0
15/16
Dumbarton
Championship
31
2
-
-
6
0
14/15
Stranraer
League One
9
3
-
-
6
0
13/14
Stranraer
Championship
2
0
-
-
2
0
13/14
Stranraer
League One
9
2
-
-
7
0
12/13
Stranraer
Division 2
4
1
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Grant Gallagher | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Grant Gallagher | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Grant Gallagher | Thể Thao 247
24/25
Stranraer
Scottish Cup
1
0
-
1
0
0
24/25
Stranraer
League Cup
4
0
-
0
2
0
23/24
Stranraer
League Cup
3
0
-
0
2
0
22/23
Stranraer
League Cup
4
0
-
0
1
0
21/22
Stranraer
League Cup
3
0
-
0
0
0
20/21
Stranraer
Scottish Cup
3
0
-
1
0
0
20/21
Stranraer
League Cup
3
0
-
0
0
0
18/19
෴ Airdrieonians
Scottish Cup
1
0
-
0
1
0
18/19
꧋ Airdrieonians
League Cup
4
0
-
-
0
0
16/17
Dumbarton
League Cup
2
1
-
-
0
1
15/16
Dumbarton
Scottish Cup
1
0
-
-
0
0
15/16
Dumbarton
Insurance League Cup
1
0
-
-
0
0
15/16
Dumbarton
Challenge Cup
1
2
-
-
0
0
14/15
Stranraer
Scottish Cup
1
0
-
-
0
0
14/15
Stranraer
Challenge Cup
1
0
-
-
1
0
13/14
Stranraer
Scottish Cup
1
1
-
-
0
0
13/14
Stranraer
Insurance League Cup
1
0
-
-
1
0
12/13
Stranraer
Challenge Cup
1
0
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|