ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 🐻 Tin mới ꧂
Video
Livescore
ཧ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Gilberto
tiền vệ
(Os Sandinenses)
Tuổi:
38 (26.03.1987)
Os Sandinenses
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Gilberto
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞FXVdR꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Gilberto | Thể Thao 247
༄༊yiGth࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Gilberto | Thể Thao 247
༺ཉི།wBGGo།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Gilberto | Thể Thao 247
24/25
🐓 𝓰 Os Sandinenses
Campeonato de Portugal - Bảng A
1
1
-
-
0
0
23/24
Covilha
Liga 3
20
5
-
-
6
0
22/23
Covilha
Liga Portugal 2
31
5
-
-
5
0
21/22
Covilha
Liga Portugal 2
28
0
-
0
3
0
20/21
Covilha
Liga Portugal 2
26
8
-
-
8
0
19/20
Covilha
LigaPro
22
0
-
-
4
0
18/19
Covilha
LigaPro
33
5
-
-
8
0
17/18
Covilha
LigaPro
34
0
-
-
5
0
16/17
Covilha
LigaPro
10
1
-
-
1
0
15/16
Covilha
Segunda Liga
10
0
-
-
3
1
14/15
Covilha
Segunda Liga
4
0
-
-
1
0
13/14
Covilha
Segunda Liga
1
1
-
-
0
0
12/13
Covilha
Segunda Liga
8
1
-
-
0
1
07/08
Boavista
Primeira Liga
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊlOhBhཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Gilberto | Thể Thao 247
꧁༺△bzSgV△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Gilberto | Thể Thao 247
༺❦lCPlE❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Gilberto | Thể Thao 247
24/25
ꦦ Os Sandin𒆙enses
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
22/23
Covilha
League Cup
2
0
-
0
1
0
21/22
Covilha
League Cup
3
1
-
0
1
0
19/20
Covilha
League Cup
3
0
-
-
1
0
18/19
Covilha
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
16/17
Covilha
League Cup
3
0
-
-
0
0
16/17
Covilha
Taça de Portugal
2
0
-
-
1
0
14/15
Covilha
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
14/15
Covilha
League Cup
3
1
-
-
0
0
13/14
Covilha
League Cup
2
0
-
-
1
0
13/14
Covilha
Taça de Portugal
1
1
-
-
0
0
12/13
Covilha
League Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞VgqqD꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Gilberto | Thể Thao 247
༄༊EBoLi࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Gilberto | Thể Thao 247
༺❦yMylb❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Gilberto | Thể Thao 247
2013
Angola
Africa Cup of Nations
3
0
-
-
0
0
2012
Angola
Africa Cup of Nations
3
0
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|