ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
ಌ 74 Tin mới
Video
Livescore
✃ Lịch thi đ𝔉ấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Frei A.
huấn luyện viên
(Aarau)
Tuổi:
46 (15.07.1979)
Aarau
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Frei A.
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁hnirJ꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
꧁༺△CtcAQ△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
꧁༺๑kLVod๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
12/13
Basel
Super League
18
7
-
0
0
11/12
Basel
Super League
31
24
-
8
0
10/11
Basel
Super League
18
17
-
2
0
08/09
Dortmund
Bundesliga
26
9
-
1
0
07/08
Dortmund
Bundesliga
13
6
-
1
0
06/07
Dortmund
Bundesliga
32
16
-
9
0
05/06
Rennes
Ligue 1
22
7
-
3
0
04/05
Rennes
Ligue 1
36
20
-
7
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△yEouw△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊjKHSTཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞UUMKl꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
12/13
Basel
Swiss Cup
1
2
-
0
0
11/12
Basel
Swiss Cup
4
4
-
1
0
10/11
Basel
Swiss Cup
1
0
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིrUwBF༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞IleHI꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
꧁༺๑lsQPS๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
12/13
Basel
Europa League
5
1
-
0
0
12/13
Basel
Champions League
4
2
-
1
0
11/12
Basel
Champions League
7
5
-
2
0
10/11
Basel
Europa League
2
1
-
0
0
10/11
Basel
Champions League
9
3
-
1
0
09/10
Basel
Europa League
6
5
-
1
0
08/09
Dortmund
UEFA Cup
2
0
-
0
0
05/06
Rennes
UEFA Cup
6
2
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁dXJra꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
꧁❦༺mfDtS༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
꧁༺△WCncF△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Frei A. | Thể Thao 247
2012
Thụy Sĩ
Euro - Vòng loại
4
0
-
0
0
2011
Thụy Sĩ
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
2010
Thụy Sĩ
World Cup
2
0
-
0
0
2010
Thụy Sĩ
World Cup - Vòng loại
7
5
-
0
0
2008
Thụy Sĩ
Euro
1
0
-
0
0
2006
Thụy Sĩ
World Cup
4
2
-
1
0
2004
Thụy Sĩ
Euro
2
0
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|