ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 🤡 Tin mới
Video
Livescore
Lꦇịch thi đấu▨
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Filip Stojcevski
tiền vệ
(Makedonija GP)
Tuổi:
26 (04.02.1999)
Makedonija GP
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Filip Stojcevski
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊jXOEw࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊeHgrhཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
╲⎝⧹htXKC⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
23/24
✱Bregalnica Stip
1. MFL
27
2
-
-
3
1
22/23
Sileks
1. MFL
23
2
-
-
3
0
21/22
Sileks
2. MFL
1
1
-
-
0
0
20/21
Renova
1. MFL
25
1
-
-
4
1
19/20
ও Rabotnicki 𒅌
1. MFL
5
0
-
-
0
0
18/19
Ma🌜kedonija GP ��
First League
15
1
-
-
2
0
17/18
Vardar
First League
8
0
-
-
0
0
16/17
Vardar
First League
1
0
-
-
0
0
15/16
🐬 ♊ Met. Skopje
First League
12
1
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺wNGko༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
꧁༺JhUnc༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
꧁༺PrpuN༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
24/25
Makedonija GP 🎀
Macedonian Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
Sileks
Macedonian Cup
1
0
-
-
0
0
21/22
Sileks
Macedonian Cup
2
1
-
-
0
0
16/17
Vardar
Macedonian Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊqrFDvཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
꧁༺DXXLk༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
꧁༺△tbjAC△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
20/21
Renova
Europa League
1
0
-
0
0
0
17/18
Vardar
Europa League
2
0
6.5
0
0
0
16/17
🧜 Vardar U19 ౠ
UEFA Youth League
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།YETPn།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
༺ཉི།LILzy།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
꧁❦༺dFHwd༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Filip Stojcevski | Thể Thao 247
2018
🅺 Bắc Macedonia U19💯
Euro U19 - Vòng loại
2
0
-
-
0
0
2016
🦋 🍨 Bắc Macedonia U17
Euro U17 - Vòng loại
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|