ae888 tools
Chủ nhật, 27/07/2025
74 ꧙ Tiꦡn mới
Video
Livescore
Lịch th🦹i đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Evgeniy Goshev
thủ môn
(Tyumen)
Tuổi:
28 (17.06.1997)
Tyumen
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Evgeniy Goshev
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹QVxuz⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིHNcXE༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
꧁༺△eOAlY△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
24/25
Tyumen
FNL
12
0
-
-
0
0
69.2
1
22/23
Orenburg
Premier League
9
0
6.6
0
1
0
64.0
2
21/22
Orenburg
Premier League
2
0
-
0
0
0
57.1
0
21/22
Orenburg
FNL
16
0
-
-
1
0
64.4
7
20/21
Orenburg
FNL
1
0
-
-
0
0
60.0
0
18/19
ꦆ Shinnik Yaroslavl 𝐆
FNL
6
0
-
-
0
0
88.0
1
17/18
💝꧑ FK Rostov U21
Youth League
1
0
-
-
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀YlWLt❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
༄༊nevLj࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
꧁❀JrHzX❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
24/25
Tyumen
Russian Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
23/24
🦋 Dynamo Makhachkala ✅
Russian Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
23/24
Orenburg
Russian Cup
1
0
-
0
0
0
-
0
22/23
Orenburg
Russian Cup
3
0
-
0
0
0
68.8
0
21/22
Orenburg
Russian Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
20/21
Orenburg
Russian Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
2020
💟 Shinnik Yaroslavl
FNL Cup
1
0
-
0
0
0
-
-
2019
Shinn🅘ik Yaroslavl 🌱
FNL Cup
2
0
-
-
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△QhQkU△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
꧁༺△awxAL△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིhXyjn༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
16/17
🔥 FK Rostov U19 𒐪
UEFA Youth League
4
0
-
0
0
0
63.3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།lwiMw།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
༺ཌༀCPCRFༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
╲⎝⧹ihuxV⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Evgeniy Goshev | Thể Thao 247
2017
Nga U21
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
-
-
2016
Nga U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
-
-
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|