ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
♎ 74 Tin mới
Video
Livescore
𓆉 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Erick Japa
tiền đạo
(UMECIT)
Tuổi:
26 (06.04.1999)
UMECIT
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Erick Japa
Vô địch quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹MOhXB⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Erick Japa | Thể Thao 247
꧁❦༺GfHZc༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Erick Japa | Thể Thao 247
༄༊ytjmu࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Erick Japa | Thể Thao 247
2025
UMECIT
LPF
14
3
-
-
2
0
2024
Guabira
Division Profesional
27
3
6.5
2
5
0
2023
Cibao
LDF
7
7
-
-
0
0
2022
Los Chankas ꦜ🔯
Liga 2
1
0
-
-
1
0
2022
ꦯ Deportivo Coopsol
Liga 2
1
0
-
-
0
0
2022
Cibao
LDF
4
5
-
-
0
0
2021
Atletico Pantoja ♈ 🌊
LDF
6
7
-
-
0
0
2020
💛 Atletico Panto💯ja
LDF
1
1
-
-
0
0
18/19
Independ♍iente
LPF
1
1
-
-
0
0
2017
ꦡ San Cristobal
LDF
1
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞suJtZ꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Erick Japa | Thể Thao 247
༄༊yWYLm࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Erick Japa | Thể Thao 247
꧁FTEIc꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Erick Japa | Thể Thao 247
2022
Cibao
Giải Vô địch CONCACAF
2
0
-
0
1
0
2022
Cibao
Caribbean Club Championship
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦JFKTW❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Erick Japa | Thể Thao 247
༺ཌༀtXBpMༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Erick Japa | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞KibAU꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Erick Japa | Thể Thao 247
2026
ꦐ Cộng hòa Dominican
World Championship - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2025
Cộng hòa ♚Do༺minican
Gold Cup
1
0
6.2
0
2
0
2025
🔯 Cộng𒉰 hòa Dominican
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
24/25
Cộng hòa Dominican 𝐆
CONCACAF Nations League
1
1
-
0
0
0
2024
🅰 ⛎ Cộng hòa Dominican
Giao hữu Quốc tế
2
1
5.9
-
1
0
23/24
ꩲ Cộng hòa Dominican
CONCACAF Nations League
3
0
-
0
0
0
2023
Cộng h🌺òa Dominican
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
22/23
𒆙 Cộng hòa Dominican
CONCACAF Nations League
2
0
-
0
1
0
2022
🧔 Cộng hòa Dominican
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
1
0
2020
Cộng hòa Dominican U23 𓆉 ﷽
Thế vận hội Olympic - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2018
♌ Cộng hòa Dominican U20
CONCACAF Championship U20
2
6
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|