ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
74 ꦓ 🦂 Tin mới
Video
Livescore
🐷 Lịch thi đấꦫu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Emilia Pelgander
tiền vệ
(Rosengard)
Tuổi:
21 (03.03.2004)
Rosengard
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Emilia Pelgander
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།wrGlr།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Emilia Pelgander | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊygbUcཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Emilia Pelgander | Thể Thao 247
꧁❀gXVxe❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Emilia Pelgander | Thể Thao 247
2025
Rosengar🐟d Nữ
Allsvenskan Nữ
3
0
-
0
2
0
24/25
Leices🐭ter Nữ
Super League Nữ
5
0
6.5
0
0
0
23/24
Leicester Nữ ꦿ
Super League Nữ
8
0
6.1
0
2
0
2023
Orebro Nữ
Allsvenskan Nữ
25
2
-
1
4
1
2022
Orebro Nữ
Allsvenskan Nữ
25
2
-
0
0
0
2021
Orebro Nữ
Allsvenskan Nữ
16
1
-
1
2
0
2020
Orebro Nữ
Allsvenskan Nữ
6
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺SGXKS༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Emilia Pelgander | Thể Thao 247
꧁༺๑JxQAm๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Emilia Pelgander | Thể Thao 247
༄༊birEO࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Emilia Pelgander | Thể Thao 247
24/25
Rose🎃ngard Nữ
Svenska Cupen Nữ
3
0
-
-
0
0
24/25
🐓 Leicester Nữ ♋
League Cup Nữ
2
0
-
0
0
0
23/24
✤ ☂ Leicester Nữ
FA Cup Nữ
3
0
-
0
0
0
22/23
Orebro Nữ
Svenska Cupen Nữ
3
0
-
0
0
0
21/22
Orebro Nữ
Svenska Cupen Nữ
3
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑SQjCv๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Emilia Pelgander | Thể Thao 247
༄༊qrgba࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Emilia Pelgander | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞KOFOl꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Emilia Pelgander | Thể Thao 247
2025
Thụy Đ🦄iển U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
3
0
-
-
0
0
2024
🃏 ℱ Thụy Điển U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
8
0
-
-
3
0
2023
🌳 Thụy Điển U23 Nữ ☂
Giao hữu Quốc tế Nữ
5
0
-
-
1
0
2023
Thụy Điểꦑn U19 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
3
1
-
-
0
0
2023
Thụy Điển U♍19 Nữ
Euro U19 Nữ - Vòng loại
6
0
-
0
1
0
2022
🅘 Thụy Điển U18 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
0
-
-
0
0
2022
Thụy Điển U19𒆙 Nữ ☂
Giao hữu Quốc tế Nữ
2
0
-
-
1
0
2022
Thụy Điển U19 Nữ 🍒
Euro U19 Nữ
3
0
-
0
0
0
2022
Thụy 🎉Điển 🃏U19 Nữ
Euro U19 Nữ - Vòng loại
6
0
-
1
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|