ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
🌊 74 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu 🌃
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Eliska Janikova
tiền vệ
(Ostrava)
Tuổi:
27 (11.07.1998)
Ostrava
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Eliska Janikova
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀zJJtw❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིzMwCQ༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
꧁༺๑FIKvX๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
24/25
Ostr📖ava Nữ ൲
2. Liga Nữ
10
2
-
-
1
0
23/24
Ostrava Nữ ๊ 🦩
First League Nữ
9
0
-
-
1
0
23/24
🍨 Slovacko Nữ 𓄧
First League Nữ
6
0
-
-
0
0
22/23
♛ 🗹 Slovacko Nữ
First League Nữ
8
0
-
-
1
0
21/22
𒁏 Slovacko Nữ 💟
First League Nữ
11
0
-
-
0
0
20/21
🌳 Slovacko Nữ 🐲
First League Nữ
14
0
-
-
1
0
19/20
❀ S🤪lovacko Nữ
First League Nữ
10
2
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀXLbraༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
꧁QxUlz꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
꧁༺gOAnq༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
23/24
꧅ Ostrava Nữ ♊
Czech Cup Nữ
1
0
-
-
0
0
21/22
Slovacko Nữ ꧑
Czech Cup Nữ
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།KGGDg།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
╲⎝⧹rXBwR⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
꧁FGPSW꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
23/24
Slovacko Nữ 𓆉
Champions League Nữ
1
0
-
0
0
0
22/23
⛦ Slovacko Nữ 🎃
Champions League Nữ
2
0
-
0
1
0
21/22
🗹 Slovacko Nữ
Champions League Nữ
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀yWaHT❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
꧁༺△ZQABU△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིNIrsG༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Eliska Janikova | Thể Thao 247
2020
Cộng hòa Séc Nữ 🙈
International Tournament (Cyprus) Nữ
1
0
-
-
0
0
2017
Cộng h🐠òa Séc U19 Nữ 𒐪
Euro U19 Nữ - Vòng loại
1
1
-
-
0
0
2016
🐓 Cộng hòa Séc U19 Nữ
Euro U19 Nữ - Vòng loại
1
0
-
-
1
0
2015
🧔 Cộng hòa Séc U17 Nữ
Euro U17 Nữ - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|