ae888 tools
Chủ nhật, 27/07/2025
74 𒈔Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ⛎
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Eldar Nizamutdinov
tiền đạo
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
44 (31.05.1981)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Eldar Nizamutdinov
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁MaeZO꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eldar Nizamutdinov | Thể Thao 247
꧁❀zBLcq❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eldar Nizamutdinov | Thể Thao 247
༺ཉི།TjgQC།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Eldar Nizamutdinov | Thể Thao 247
23/24
Shinnik Yaroslavl▨
FNL
15
0
-
-
1
0
22/23
🍬 Shinnik Yaroslavl 𒊎
FNL
22
2
-
-
1
0
21/22
Shinnik Yaros🦩lavl
FNL 2 - Bảng 2
28
9
-
-
3
0
20/21
🤪 Shinnik Yaroslavl 🉐
FNL
35
9
-
-
6
0
19/20
Shinnik Yaroslavl ♓
FNL
24
9
-
-
2
1
18/19
Shinnik 𝄹Yaroslavl
FNL
27
5
-
-
2
0
17/18
Shinnik 🥀Yaroslavl
FNL
32
8
-
-
7
0
16/17
Shinnik Yaroslavl🥂
FNL
29
6
-
-
5
0
15/16
Yenisey
FNL
30
6
-
-
4
0
14/15
ꦚ Shinnik Yaroslavl 🌄
FNL
28
11
-
-
4
0
13/14
Shinnik�� Yaroslavl ♏
FNL
15
3
-
-
5
1
12/13
🉐 ಞ Shinnik Yaroslavl
FNL
17
2
-
-
4
0
11/12
Shinnik Yaroslavl 🐠
FNL
37
14
-
-
5
0
2010
𒐪 Alania Vladikavkaz 🦄
Premier League
23
1
-
-
1
0
2009
Sparꦚtak Moscow
Premier League
5
1
-
-
1
0
2009
Khimki
Premier League
17
1
-
-
0
0
2008
Khimki
Premier League
28
9
-
-
8
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺ttLNP༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eldar Nizamutdinov | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞EXhqh꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Eldar Nizamutdinov | Thể Thao 247
꧁❦༺GPqWm༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eldar Nizamutdinov | Thể Thao 247
23/24
Shinnik Yaroslavl 𓆏
Russian Cup
2
0
-
-
0
0
22/23
⛄ Shinnik Yaroslavl
Russian Cup
2
0
-
-
0
0
2020
ꦦ 🍌Shinnik Yaroslavl
FNL Cup
2
1
-
0
1
1
19/20
Shinniꩵk Yaroslavl
Russian Cup
4
1
-
-
2
0
2019
🌳 Shinnik Yaroslavl
FNL Cup
5
0
-
-
1
0
2018
꧃❀ Shinnik Yaroslavl
FNL Cup
4
1
-
-
0
0
17/18
🌞 ൩ Shinnik Yaroslavl
Russian Cup
4
0
-
-
1
0
2017
ꦕ Shinnik Yaroslavl ൩
FNL Cup
4
4
-
-
1
0
2016
Yenisey
FNL Cup
4
1
-
-
1
0
2015
Shinnik Yaroslavl ღ
FNL Cup
2
0
-
-
0
0
11/12
🗹 Shinnik Yaroslavl
Russian Cup
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|