ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
🐬 74 Tin mới
Video
Livescore
🐎 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Eerika Appelqvist
tiền vệ
(PK-35 Vantaa)
Tuổi:
24 (04.06.2001)
PK-35 Vantaa
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Eerika Appelqvist
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
2025
෴ PK-35 Vantaa Nữ
Kansallinen Liiga Nữ
1
0
-
0
0
0
2024
KuPS Nữ
Kansallinen Liiga Nữ
17
1
-
0
1
0
2023
ꦦ PK-35 Vantaa Nữ
Kansallinen Liiga Nữ
20
0
-
0
2
0
2022
ಞ PK-35 Vantaa Nữ
Kansallinen Liiga Nữ
20
0
-
1
0
0
2021
ꦛ PK-35 Vantaa Nữ
Kansallinen Liiga Nữ
21
0
-
-
0
0
2020
𒉰 PK-35 Vantaa Nữ
Kansallinen Liiga Nữ
18
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
2024
KuPS Nữ
Suomen Cup Nữ
2
0
-
-
0
0
2023
🌊 PK-35 Vantaa Nữ
Suomen Cup Nữ
2
0
-
-
0
0
21/22
ꦯ PK-35 Vantaa Nữ
Suomen Cup Nữ
1
0
-
-
0
0
20/21
༺ PK-35 Vantaa Nữ
Suomen Cup Nữ
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
24/25
KuPS Nữ
Champions League Nữ
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Eerika Appelqvist | Thể Thao 247
2024
🌃 Phần Lan U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
2
0
-
-
0
0
2023
𒉰 Phần Lan U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
0
-
-
0
0
2022
﷽ Phần Lan U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
0
-
-
0
0
2018
ꦿ Phần Lan U17 Nữ
Euro U17 Nữ
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|