ae888 tools
Thứ ba, 05/08/2025
🧔 74 Tin mới
Video
Livescore
🅰 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Douglas Lopez
hậu vệ
(Cartagines)
Tuổi:
26 (21.09.1998)
Cartagines
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Douglas Lopez
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
24/25
ꦐ Cartagines
Primera Division
33
7
-
-
4
0
23/24
♒ Cartagines
Primera Division
35
0
-
-
6
0
22/23
Herediano
Primera Division
31
0
-
-
5
1
21/22
AD Santos
Primera Division
39
6
-
-
14
0
20/21
AD Santos
Primera Division
28
2
-
-
8
1
19/20
AD Santos
Primera Division
32
1
-
-
8
0
18/19
AD Santos
Primera Division
27
2
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
2023
ꦡ Cartagines
Copa Costa Rica
1
0
-
-
0
0
2023
🦩 Cartagines
Recopa de Costa Rica
1
0
-
-
1
0
2022
Herediano
Copa Costa Rica
2
0
-
-
1
0
2022
Herediano
Super Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
2023
🍸 Cartagines
CONCACAF Central American Cup
4
1
-
-
1
0
2022
Herediano
Giải Vô địch CONCACAF
4
0
-
0
1
0
2022
AD Santos
Giải Vô địch CONCACAF
2
0
-
0
0
0
2021
AD Santos
Giải Vô địch CONCACAF
6
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Douglas Lopez | Thể Thao 247
2025
෴ Costa Rica
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2022
🃏 Costa Rica
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2022
🍌 Costa Rica
World Championship - Vòng loại
1
0
6.6
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|