ae888 tools
Chủ nhật, 10/08/2025
🌺 74 Tin mới
Video
Livescore
🌳 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Dominik Holly
tiền vệ
(Sparta Prague)
Tuổi:
21 (11.11.2003)
Sparta Prague
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Dominik Holly
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
24/25
Jablonec
1. Liga
32
7
6.7
1
10
0
23/24
Jablonec
1. Liga
13
1
6.5
1
4
0
23/24
Trencin
Nike liga
16
1
6.4
1
3
0
22/23
Trencin
Fortuna liga
19
1
6.6
3
8
1
21/22
Dubnica
2. liga
1
0
-
-
0
0
21/22
Trencin
Fortuna liga
19
3
-
1
5
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
24/25
Jablonec
MOL Cup
2
0
6.9
0
0
0
23/24
Jablonec
MOL Cup
1
0
5.9
0
1
0
23/24
Trencin
Slovak Cup
1
1
-
-
0
0
22/23
Trencin
Slovak Cup
5
3
-
-
1
0
21/22
Trencin
Slovak Cup
4
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
22/23
♐ Trencin U19
UEFA Youth League
3
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Dominik Holly | Thể Thao 247
2025
꧃ Slovakia U21
Euro U21
3
0
6.1
0
1
0
2025
♏ Slovakia U21
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2024
🔴 Slovakia U21
Giao hữu Quốc tế
5
0
-
-
2
1
2024
Slovakia
Giao hữu Quốc tế
1
0
6.1
0
0
0
2023
🍃 Slovakia U21
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2023
💫 Slovakia U20
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
1
0
2022
🌱 Slovakia U20
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
-
1
0
2022
🏅 Slovakia U19
Euro U19
4
0
-
1
2
0
2021
🍌 Slovakia U19
Giao hữu Quốc tế
7
1
-
-
1
1
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|