ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
74 🦋 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Dmitriy Nagiyev
hậu vệ
(Muras United)
Tuổi:
29 (27.11.1995)
Muras United
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Dmitriy Nagiyev
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺jLQgT༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
꧁❦༺gnkWl༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
༺❦zPFcX❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
2025
ꦍ Muras Uni𓄧ted
Premier Liga
1
0
-
-
0
1
24/25
Minaj
Persha Liga
5
0
-
-
0
0
23/24
Obolon
Premier League
22
0
-
0
1
0
22/23
Inhulets
Premier League
27
0
-
1
0
1
21/22
Sumqayit
Premier League
24
0
-
-
4
0
20/21
Sumqayit
Premier League
7
0
-
-
0
0
20/21
Dinamo-Auto 🌼
Divizia Nationala
21
1
-
-
0
0
17/18
Mauerwerk
Regionalliga East
2
2
-
-
0
0
16/17
Dnipro
Pari-Match League
13
1
-
0
0
0
16/17
Dnipro U🎉21 🌸
Youth League
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།zqfTM།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
꧁༺๑JCEtc๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
꧁༺xEVEc༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
23/24
Obolon
Ukrainian Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Sumqayit
Azerbaijan Cup
2
0
-
-
0
0
20/21
Sumqayit
Azerbaijan Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Dnipro
Ukrainian Cup
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦lRqhw❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
꧁GAmXM꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
༺ཌༀOFTvuༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
21/22
Sumqayit
Europa Conference League
2
0
-
0
0
0
20/21
𝐆 Dinamo-Auto
Europa League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིfahZT༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
༺ཉི།FiMXr།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
꧁༺DJSHD༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dmitriy Nagiyev | Thể Thao 247
2017
ꦍ 🅘Azerbaijan U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|