ae888 tools
Thứ năm, 07/08/2025
🐷 74 ♕ Tin mới
Video
Livescore
𝔉 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Dion Sanderson
hậu vệ
(Blackburn)
Tuổi:
25 (15.12.1999)
Blackburn
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Dion Sanderson
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑prNji๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dion Sanderson | Thể Thao 247
꧁❀jqWSv❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dion Sanderson | Thể Thao 247
꧁❦༺svhev༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dion Sanderson | Thể Thao 247
24/25
Blackburn
Championship
7
0
6.5
0
1
0
24/25
🦋 Birmingh🐓am
League One
2
0
7.2
0
0
0
23/24
Birmi♎ngham
Championship
37
1
6.6
0
2
1
22/23
Birm𝔉ingham
Championship
31
2
6.6
1
9
0
21/22
QPR
Championship
11
0
6.6
0
0
1
21/22
Birmingham ♔
Championship
15
0
6.7
0
2
0
21/22
ಌ Birmingham U23
Premier League 2
1
0
-
0
0
0
20/21
🌠 Sunderland ♔
League One
26
1
-
0
4
0
19/20
Cardiff
Championship
10
0
6.8
2
2
0
19/20
ꦍ Wolves U23 🌃
Premier League 2
13
1
-
1
2
0
18/19
💃 ☂ Wolves U23
Premier League 2
9
1
-
0
0
0
17/18
Wolves U23 ▨ ꧃
Premier League 2
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊPlglBཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dion Sanderson | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊXWJJDཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dion Sanderson | Thể Thao 247
༺❦SOUYE❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dion Sanderson | Thể Thao 247
24/25
𝄹 Birmingham
FA Cup
1
0
-
1
1
0
24/25
ꦿ Birmingham
EFL Trophy
3
0
7.0
0
0
0
24/25
Birmingham 🎐 💮
EFL Cup
1
0
5.7
0
2
1
23/24
🌸 Birmingham
FA Cup
1
0
-
0
1
0
23/24
Birmingham ও
EFL Cup
2
0
6.7
0
0
0
22/23
Birmജingham
FA Cup
3
0
-
0
0
0
21/22
QPR
FA Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Bir♐mingham ༒
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
♒ Sꦦunderland
FA Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Wolves U21 ꦐ 🐓
EFL Trophy
1
0
-
0
1
0
19/20
Wolves
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
🤪 Wolves U21 🍸
EFL Trophy
3
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺jRxmF༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dion Sanderson | Thể Thao 247
꧁UBWYm꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dion Sanderson | Thể Thao 247
╲⎝⧹gAXcD⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Dion Sanderson | Thể Thao 247
2019
Wolves
Premier League Asia Trophy
2
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|