ae888 tools
Thứ hai, 28/07/2025
💧 74 Tin mới
Video
Livescore
Lịch th🐼i෴ đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
David Toshevski
tiền đạo
(A. Klagenfurt)
Tuổi:
24 (16.07.2001)
A. Klagenfurt
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu David Toshevski
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△PNhpR△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
༄༊GtZeH࿐Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
꧁ZWGgb꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
24/25
✱ A. Klagenfurt 🌊
Bundesliga
23
6
6.7
3
4
0
23/24
Sibenik
Prva NL
16
3
-
-
2
0
23/24
FK Rostov
Premier League
1
0
6.4
0
0
0
22/23
FK Rostov
Premier League
2
0
6.0
0
0
0
22/23
FK Rostov 🍰U19 🍸
Youth League
5
5
-
-
1
1
21/22
Michal꧟ovce
Fortuna liga
7
0
-
0
4
0
21/22
Gornik Zabrze II 👍
III Liga - Group III
1
1
-
-
0
0
21/22
Gornik Z♔ab♏rze
Ekstraklasa
1
0
-
0
0
0
20/21
ꦐ 🌄 FK Rostov U19
Youth League
1
2
-
-
0
0
20/21
FK Rostov
Premier League
6
0
-
0
1
0
19/20
🌌 Rabotnicki
1. MFL
17
5
-
-
8
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིTPMzb༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
╲⎝⧹Jyjvi⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
꧁cdwnO꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
24/25
💖 A. Klagenfurt 🌟
OFB Cup
3
4
-
-
1
0
23/24
FK Rostov
Russian Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
ꦓ Gornik Zabrze
Polish Cup
2
2
-
-
1
0
19/20
Rabotnick🧸i ♑
Macedonian Cup
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺BHxwy༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
꧁❀yJZik❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིRYuXE༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
20/21
FK Rostov
Europa League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦zzQgb❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
༺ཌༀWBJfSༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
꧁༺JLnAf༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Toshevski | Thể Thao 247
2026
𝐆 Bắc Macedonia
World Championship - Vòng loại
1
0
6.2
0
0
0
2023
Bắc Macedonia U21 ♍ 💯
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2021
🅰 Bắc Macedonia U19
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2021
𒆙 Bắc Macedonia U21 𓃲
Euro U21 - Vòng loại
5
0
-
0
0
0
2020
☂ Bắc Macedonia U19
Euro U19 - Vòng loại
3
1
-
0
0
0
2019
꧅ Bắc Macedonia U19
Giao hữu Quốc tế
4
3
-
-
1
0
2018
Bắc Macedoniaꦜ U17 🌜
Euro U17 - Vòng loại
4
1
-
-
0
1