ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
ꦍ 74 Tin mới
Video
Livescore
𓆏 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
David Planka
tiền vệ
(MFK Karvina)
Tuổi:
20 (28.07.2005)
MFK Karvina
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu David Planka
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།fRllg།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
꧁༺△taoZX△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
༄༊OHxfj࿐Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
24/25
Karvina
1. Liga
28
2
6.7
3
4
0
23/24
Vlasim
FNL
13
1
-
-
1
0
23/24
🌱 Slavia Prague B
CFL - Bảng A
14
2
-
-
0
0
22/23
ไ Slavia Prague B 𒁏
FNL
20
1
-
-
4
1
22/23
Slavia Prag🍒ue U19 🍬
U19 League
1
1
-
-
0
0
21/22
🅠 Slavia Prague B
CFL Play Offs
2
0
-
-
0
0
21/22
Slavi🐓a Prague U19 ൩
U19 League
4
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁SrSMs꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞IPufC꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
꧁༺cMbHb༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
24/25
Karvina
MOL Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊkCmnzཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
╲⎝⧹bBEYO⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
꧁❀TvKXo❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
22/23
Slavia Prague U19 🐟
UEFA Youth League
1
0
-
0
0
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△xEYvM△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
꧁tPKoM꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
꧁༺๑RSnwz๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của David Planka | Thể Thao 247
24/25
꧅ Cộng h♏òa Séc U20
Elite League U20
5
0
-
-
1
0
2024
Cộng hòa 🏅Séc U20 🍌
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2024
Cộng ♕hòa Séc U19
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2024
ℱ Cộng hòa Séc U19
Euro U19 - Vòng loại
6
1
-
1
1
0
2023
🐲 Cộng hòa Séc U19
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
-
0
0
2023
Cộng hòa Séc U♌18
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2022
Cộngꦫ hòa Séc U18
Giao hữu Quốc tế
5
1
-
-
0
0
2022
Cộng hòa Séc U17 💎
Euro U17 - Vòng loại
6
1
-
1
1
0
2021
𒆙 Cộng hòa Séc U17🎃
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|