ae888 tools
Thứ bảy, 26/07/2025
🌱 ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ 74 Tin mới
Video
Livescore
Lịch t🤡hi đấu 💃
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Daryna Apanaschenko
tiền vệ
(Metalist 1925)
Tuổi:
39 (16.05.1986)
Metalist 1925
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Daryna Apanaschenko
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀlxDuXༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
꧁❀EyToF❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
꧁yzpaE꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
24/25
𓆏 Metalist 1925 Nữ
Championship Nữ
1
1
-
-
0
0
23/24
🦹 Metalist 1🤡925 Nữ
Championship Nữ
7
7
-
-
0
0
22/23
🐼 Fomget GSK Nữ ꦦ
Super Lig Nữ
10
19
-
-
0
0
21/22
Fomget ꦯGSK Nữꦓ
Super Lig Nữ
3
3
-
-
0
0
21/22
😼 Metalist 1925 Nữ
Championship Nữ
3
5
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིNMoiH༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
༺ཉི།rdMHW།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞HCCHY꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
2019
Ukra🥂i𓆏ne Nữ
Istria Cup Nữ
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།LaOzG།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
꧁༺๑TWCdK๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
༺ཉི།IQCaG།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
21/22
ဣMetalist🔯 1925 Nữ
Champions League Nữ
10
0
-
1
0
0
19/20
꧙ Metalist 1925 Nữ 𝓀
Champions League Nữ
3
3
-
1
0
0
18/19
ไ Metalist 1925 Nữ ﷺ
Champions League Nữ
5
4
-
1
1
0
17/18
Zvezda 2005 Nữ ও
Champions League Nữ
2
0
-
0
1
0
16/17
🌃 Zvezda 2005 Nữ ✤
Champions League Nữ
2
0
-
0
0
0
15/16
Zvezd𝔉a 2005 Nữ ♋
Champions League Nữ
4
3
-
1
1
0
14/15
ܫ Zvezda 2005 Nữ 🌃
Champions League Nữ
4
2
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦pOMTH❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
༺ཉི།BOYkx།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
꧁༺dQmrk༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Daryna Apanaschenko | Thể Thao 247
2025
꧃ Uไkraine Nữ
Euro Nữ - Vòng loại
9
2
-
1
1
0
23/24
🎀 Ukraine Nữ
UEFA Nations League Nữ
6
1
-
0
0
0
2023
Ukrai൲ne Nữ 🧸
Giao hữu Quốc tế Nữ
2
0
-
-
0
0
2023
Ukrꦑai🐓ne Nữ
World Cup Nữ - Vòng loại
8
1
-
1
0
0
2022
Ukraine Nữ 𝔍
Giao hữu Quốc tế Nữ
2
1
-
-
0
0
2022
ꦓ Ukraine Nữ 🅘
Euro Nữ - Vòng loại
8
3
-
1
0
0
2021
ꦜ ♋ Ukraine Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
3
1
-
-
0
0
2020
Ukraine Nữ 🎃
Giao hữu Quốc tế Nữ
3
2
-
-
0
0
2019
Ukraine Nữ 𒁏
Giao hữu Quốc tế Nữ
2
1
-
-
0
0
2019
ꦿ Ukraine Nữ
World Cup Nữ - Vòng loại
8
4
-
-
0
0
2018
Ukraine Nữ ⭕
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
1
-
-
0
0
2017
Ukraine Nữ 𒆙
Euro Nữ - Vòng loại
8
5
-
-
0
0
2015
🍒 Ukraine Nữ ♍
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
1
-
-
0
0
2015
💧 Ukraine Nữ
World Cup Nữ - Vòng loại
5
4
-
0
1
0