ae888 tools
Thứ sáu, 08/08/2025
74🐲 Tin mới ♚
Video
Livescore
♈ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Danielle de Jong
thủ môn
(Twente)
Tuổi:
22 (11.10.2002)
Twente
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Danielle de Jong
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺qDKZc༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
༄༊gIvuA࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
╲⎝⧹Dnywa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
24/25
Twente Nữ
Eredivisie Nữ
15
0
-
0
0
0
78.6
5
23/24
Twente Nữ
Eredivisie Nữ
19
0
-
0
0
0
-
-
22/23
PSV Nữ
Eredivisie Nữ
3
0
-
0
0
0
-
-
20/21
PSV Nữ
Eredivisie Nữ
1
0
-
0
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊrgGsDཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
꧁❦༺rRGzG༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
꧁❀tttNc❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
24/25
Twente Nữ
Eredivisie Cup Nữ
2
0
-
0
0
0
-
-
24/25
Twente Nữ
KNVB Beker Nữ
4
0
-
0
0
0
83.3
1
23/24
Twente Nữ
KNVB Beker Nữ
1
0
-
0
0
0
-
-
2023
Twente Nữ
Super Cup Nữ
1
0
-
0
0
0
-
-
22/23
PSV Nữ
Eredivisie Cup Nữ
1
0
-
0
0
0
-
-
22/23
PSV Nữ
KNVB Beker Nữ
3
0
-
0
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺HOTzS༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
╲⎝⧹TNCuu⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞XKyIA꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
24/25
Twente Nữ
Champions League Nữ
1
0
7.3
0
0
0
100.0
1
23/24
Twente Nữ
Champions League Nữ
4
0
-
0
1
0
72.7
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊KHhtz࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
꧁❦༺IhvNd༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
꧁༺△SUjpu△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Danielle de Jong | Thể Thao 247
2025
Hà Lan Nữ
Euro Nữ - Vòng loại
1
0
7.1
0
0
0
100.0
1
2024
ꦿ Hà Lan U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
4
0
-
-
0
0
-
-
2023
ꦆ Hà Lan U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
4
0
-
-
0
0
-
-
2022
Hà Lan U23 Nữ 🔥
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
0
-
-
0
0
-
-
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|