ae888 tools
Chủ nhật, 10/08/2025
♏ 74 Tin mới
Video
Livescore
🅘 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Dani Garcia
tiền vệ
(Olympiakos Piraeus)
Tuổi:
35 (24.05.1990)
Olympiakos Piraeus
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Dani Garcia
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dani Garcia | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dani Garcia | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dani Garcia | Thể Thao 247
24/25
♛ Olympiacos Piraeus
Super League
8
0
6.6
0
1
0
23/24
🍨 Ath Bilbao
La Liga
17
1
6.6
0
4
0
22/23
🎀 Ath Bilbao
La Liga
25
0
6.7
2
6
0
21/22
ꦐ Ath Bilbao
La Liga
32
0
6.6
0
9
0
20/21
♋ Ath Bilbao
La Liga
27
0
6.8
1
8
0
19/20
⛦ Ath Bilbao
La Liga
36
0
6.8
1
11
0
18/19
꧂ Ath Bilbao
La Liga
29
0
6.9
1
12
0
17/18
Eibar
La Liga
32
0
6.9
1
14
0
16/17
Eibar
LaLiga
36
1
6.9
1
9
1
15/16
Eibar
Primera Division
35
0
6.9
0
15
0
14/15
Eibar
Primera Division
34
1
-
2
12
1
13/14
Eibar
Segunda Division
38
0
-
-
13
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dani Garcia | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Dani Garcia | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Dani Garcia | Thể Thao 247
24/25
♍ Olympiacos Piraeus
Greek Cup
1
0
-
0
0
0
23/24
꧑ Ath Bilbao
Copa del Rey
2
0
6.2
0
0
0
22/23
🌠 Ath Bilbao
Copa del Rey
4
0
7.1
0
0
0
2022
✨ Ath Bilbao
Super Cup
2
0
7.1
1
1
0
21/22
🍸 Ath Bilbao
Copa del Rey
5
0
-
0
3
0
2021
🌳 Ath Bilbao
Super Cup
2
0
7.2
1
2
0
20/21
꧙ Ath Bilbao
Copa del Rey
6
0
-
0
3
0
19/20
♕ Ath Bilbao
Copa del Rey
5
0
-
0
4
0
18/19
ဣ Ath Bilbao
Copa del Rey
3
0
-
0
0
0
16/17
Eibar
Copa del Rey
2
0
-
0
0
0
14/15
Eibar
Copa del Rey
2
0
-
-
0
0
13/14
Eibar
Copa del Rey
0
0
-
0
1
0
12/13
Eibar
Copa del Rey
2
0
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Dani Garcia | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Dani Garcia | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Dani Garcia | Thể Thao 247
24/25
🔯 Olympiacos Piraeus
Europa League
2
0
6.6
0
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|