ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
🐻 74 Tin mới
Video
Livescore
ꦆ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Damian Bobadilla
tiền vệ
(Sao Paulo)
Tuổi:
24 (11.07.2001)
Sao Paulo
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Damian Bobadilla
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
2025
Sao Paulo
Paulista
9
0
6.5
1
1
0
2024
Sao Paulo
Serie A Betano
18
1
6.9
0
3
0
2024
Sao Paulo
Paulista
7
1
6.9
0
1
0
2023
💜 Cerro Porteno
Primera Division
38
8
-
1
5
0
2022
🧔 Cerro Porteno
Primera Division
15
1
-
0
4
0
2021
ꦺ Cerro Porteno
Primera Division
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
2024
Sao Paulo
Copa Betano do Brasil
4
0
6.9
0
1
0
2023
෴ Cerro Porteno
Copa Paraguay
1
1
-
-
0
0
2021
𒉰 Cerro Porteno
Copa Paraguay
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
2024
Sao Paulo
Copa Libertadores
6
1
7.1
0
1
0
2023
♔ Cerro Porteno
Copa Libertadores
10
2
6.9
0
1
0
2022
♍ Cerro Porteno
Copa Libertadores
2
0
-
0
1
0
2021
♒ Cerro Porteno
Copa Libertadores
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Damian Bobadilla | Thể Thao 247
2026
Paraguay
World Championship - Vòng loại
5
0
6.6
0
1
0
2024
Paraguay
Copa América
3
0
6.5
0
0
0
2024
Paraguay
Giao hữu Quốc tế
2
0
6.1
0
0
0
2023
♏ Paraguay U23
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|