ae888 tools
Thứ hai, 28/07/2025
🍰 74 Tin mới🍷
Video
Livescore
ꦓ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Cornelia Kapocs
tiền đạo
(Liverpool)
Tuổi:
25 (13.07.2000)
Liverpool
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Cornelia Kapocs
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞TDCTZ꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞MxvfG꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
꧁༺๑tWzNb๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
24/25
ꩵ 🍎 Liverpool Nữ
Super League Nữ
11
2
6.6
0
0
0
2024
ౠ Linkoping N๊ữ
Allsvenskan Nữ
14
5
-
0
0
0
2023
🌟 Linkoping Nữ
Allsvenskan Nữ
25
18
-
2
1
0
2022
🦂🍨 Linkoping Nữ
Allsvenskan Nữ
25
2
-
1
1
0
2021
🦋 Linkoping Nữ
Allsvenskan Nữ
19
7
-
2
0
0
2020
꧑ Uppsala꧒ Nữ
Allsvenskan Nữ
21
3
-
2
0
0
2019
♊ Uppsala Nữ
Elitettan Nữ
25
7
-
-
1
0
2018
💛 ❀ Ljusdals Nữ
Elitettan Nữ
9
7
-
-
2
0
2017
🐲 Ku🌱ngsbacka Nữ
Elitettan Nữ
2
3
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀWFFgwༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
╲⎝⧹oRSYS⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
༺ཉི།kQcmN།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
24/25
Livꩵerpool Nữ 💜
FA Cup Nữ
2
0
-
0
0
0
24/25
Li💃verpo☂ol Nữ
League Cup Nữ
3
2
-
2
0
0
23/24
🎃 Linkoping Nữ 𒀰
Svenska Cupen Nữ
3
4
-
0
0
0
22/23
🐻 Linkoping Nữ ☂
Svenska Cupen Nữ
3
1
-
0
1
0
21/22
☂Linkoping Nữ ಌ
Svenska Cupen Nữ
2
1
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིNGrZD༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
꧁LxoCN꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
꧁❦༺KibHS༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
23/24
Linkoping Nữ ♓ ಞ
Champions League Nữ
2
0
-
1
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺ALpsw༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊxndBDཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
༄༊fBGou࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Cornelia Kapocs | Thể Thao 247
2024
꧅ 𝐆 Thụy Điển U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
4
0
-
-
0
0
2023
🍎 Thụy Điển U23 Nữ 🌃
Giao hữu Quốc tế Nữ
9
3
-
-
0
0
2022
T🐭hụy Điển U23 Nữ 𝄹
Giao hữu Quốc tế Nữ
6
1
-
-
0
0
2021
Thụy Điển U23 Nữ ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ 🔯
Giao hữu Quốc tế Nữ
4
0
-
-
0
0
2020
Thụy Điển U23 Nữ ꦐ
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
0
-
-
0
0
2019
Thụy Điển U19 Nữ 🐎
Euro U19 Nữ - Vòng loại
4
4
-
-
0
0
2018
Th🐻ụy Điển U19 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
1
-
-
0
0
2018
♏ Thụy 𒐪Điển U19 Nữ
Euro U19 Nữ - Vòng loại
2
0
-
-
0
0
2017
ဣ Thụy Điển U17 Nữ
Euro U17 Nữ - Vòng loại
1
1
-
-
0
0