ae888 tools
Thứ bảy, 09/08/2025
⭕ 74 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thiܫ đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Corey Baird
tiền đạo
(FC Cincinnati)
Tuổi:
29 (30.01.1996)
FC Cincinnati
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Corey Baird
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀqrcmdༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
༺ཉི།qEOtB།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
꧁❀Hyjnh❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
2025
FC Ci𓄧🧜ncinnati
MLS
5
0
6.3
0
1
0
2024
🐬 FC Cincinnati
MLS
23
3
6.7
2
1
0
2023
🥃 🏅 Houston Dynamo
MLS
39
9
6.7
6
5
0
2022
🥃 Houston Dynamo
MLS
23
2
6.7
4
1
0
2021
ꦐ ❀ Houston Dynamo
MLS
7
0
6.5
0
0
0
2021
Los ꧒ওAngeles FC
MLS
14
3
6.7
2
2
0
2020
Real Sal👍t Lake
MLS is Back
4
0
-
2
2
0
2020
Real Salt ๊Lake
MLS
18
2
6.6
3
3
0
2019
﷽ Real Salt Lake
MLS
33
5
6.8
5
6
0
2018
❀Real Monarchs 🌳
USL
1
1
-
-
1
0
2018
Real Salt🦩 Lake 𒉰
MLS
33
8
6.7
5
5
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།FAtUa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
╲⎝⧹QEQGL⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
꧁༺oAdgZ༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
2023
🍒 Houston Dynamo 𒆙
Cup Mỹ Mở rộng
5
3
7.3
2
1
0
2022
🐓 Houston Dynamo
Cup Mỹ Mở rộng
2
1
-
0
0
0
2019
💧 Real Salt Lake ꦿ
Cup Mỹ Mở rộng
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺rkQGS༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
༄༊vdpvX࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
༄༊FTClx࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
2025
FC Cincinnati 🔯
CONCACAF Champions Cup
4
0
7.0
1
0
0
2024
FC꧋ Cincinnati
Leagues Cup
4
0
6.9
0
0
0
2024
🥃 ⛦ FC Cincinnati
CONCACAF Champions Cup
3
0
6.7
0
1
0
2023
♋ Houston Dynamo
Leagues Cup
4
2
6.8
0
0
0
2019
Real Salt Lake ꦦ ꦯ
Leagues Cup
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊fVBXV࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
꧁❦༺yIoFG༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
꧁༺△Wwcwy△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Corey Baird | Thể Thao 247
2019
Mỹ
Giao hữu Quốc tế
4
0
-
1
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|