ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 Tin mới ♓
Video
Livescore
Lịch thi 💧đấu 🔯
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Christoph Daferner
tiền đạo
(Dresden)
Tuổi:
27 (12.01.1998)
Dresden
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Christoph Daferner
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིqwfSw༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Christoph Daferner | Thể Thao 247
꧁❀HuvLB❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Christoph Daferner | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞uDlps꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Christoph Daferner | Thể Thao 247
24/25
SG Dynamo Dresden ☂ 🍃
3. Liga
14
8
-
1
2
0
23/24
💦 Dusseldorf
Bundesliga
2
0
7.0
0
0
0
23/24
♌ Dusseldorf 🎉
2. Bundesliga
14
0
6.6
1
0
0
23/24
Nurnberg
2. Bundesliga
4
0
6.1
0
1
0
22/23
Nurnberg
2. Bundesliga
29
3
6.7
0
3
0
21/22
SG Dyn🍬am🔥o Dresden
2. Bundesliga
34
13
7.1
2
5
0
20/21
SG D♓ynamo Dresden 💃
3. Liga
37
12
-
6
5
0
19/20
Aue
2. Bundesliga
21
1
6.6
0
2
0
18/19
Freiburg
Bundesliga
1
0
6.0
0
0
0
18/19
⛦ ဣ Freiburg II
Regionalliga Sudwest
11
14
-
-
0
0
17/18
ꩲ Freiburg II 🎉
Regionalliga Sudwest
10
10
-
-
0
0
16/17
ℱ ꦡ Munich 1860 II
Regionalliga Bayern
3
3
-
-
0
0
15/16
Munich 1860 U19 ꦓ
Junioren Bundesliga Play Offs
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞xAhwz꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Christoph Daferner | Thể Thao 247
꧁༺△IMJHb△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Christoph Daferner | Thể Thao 247
༺❦fNpyn❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Christoph Daferner | Thể Thao 247
24/25
SG Dynamo Dr🦂esden
DFB Pokal
2
1
7.3
0
0
0
23/24
✃ Dusseldorf 🦹
DFB Pokal
1
0
6.3
0
0
0
23/24
Nurnberg
DFB Pokal
1
1
7.5
0
0
0
22/23
Nurnberg
DFB Pokal
4
0
-
0
0
0
21/22
🐓 ꦍ SG Dynamo Dresden
DFB Pokal
2
1
-
0
1
0
20/21
SG Dynamo Dresden﷽
DFB Pokal
2
1
-
0
0
0
19/20
Aue
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺iuVfj༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Christoph Daferner | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞mMLsm꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Christoph Daferner | Thể Thao 247
༺ཉི།tdHic།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Christoph Daferner | Thể Thao 247
18/19
Đức U20
Elite League U20
1
2
-
-
0
0
17/18
Đức U20
Elite League U20
2
0
-
-
0
0
2015
Đức U18
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|