ae888 tools
Thứ hai, 08/09/2025
74 ⭕ Tin mới
Video
Livescore
𒐪 Lịch thi đấu 💜
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Christian Eriksen
tiền vệ
(Manchester United)
Tuổi:
33 (14.02.1992)
Manchester United
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Christian Eriksen
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△WpBPC△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིqlKeW༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
༺❦grTEL❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
24/25
ܫ Manchester Utd
Ngoại hạng Anh
9
0
6.9
0
2
0
23/24
ꦡ Manchester Utd
Ngoại hạng Anh
22
1
6.8
2
1
0
22/23
M🐎anchester Utd ꦿ
Ngoại hạng Anh
28
1
7.0
8
3
0
21/22
Brentford
Ngoại hạng Anh
11
1
7.5
4
1
0
20/21
Inter
Serie A
26
3
7.1
0
1
0
19/20
Inter
Serie A
17
1
7.1
2
0
0
19/20
Tottenham
Ngoại hạng Anh
20
2
6.8
2
5
0
18/19
Tottenham
Ngoại hạng Anh
35
8
7.3
12
3
0
17/18
Tottenham
Ngoại hạng Anh
37
10
7.6
10
0
0
16/17
Tottenham
Ngoại hạng Anh
36
8
7.7
15
0
0
15/16
Tottenham
Ngoại hạng Anh
35
6
7.7
14
2
0
14/15
Tottenham
Ngoại hạng Anh
38
10
-
2
4
0
13/14
Tottenham
Ngoại hạng Anh
25
7
-
8
3
0
13/14
Ajax
Eredivisie
4
2
-
0
1
0
12/13
Ajax
Eredivisie
33
10
-
-
0
0
11/12
Ajax
Eredivisie
33
7
-
-
2
0
10/11
Ajax
Eredivisie
20
5
-
-
1
0
09/10
Ajax
Eredivisie
12
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺ZLBjR༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞heQkh꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊtSPyQཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
24/25
Manchester Utd 🐷
EFL Cup
1
2
9.0
1
0
0
23/24
Manches🦄ter Utd ♈
FA Cup
2
0
6.9
0
0
0
22/23
Manchester Utd �💃�
FA Cup
4
0
6.6
0
0
0
22/23
♏ Manchester Utd
EFL Cup
4
1
7.3
0
0
0
20/21
Inter
Coppa Italia
4
1
-
0
1
0
19/20
Inter
Coppa Italia
3
1
-
0
0
0
19/20
Tottenham
FA Cup
2
0
-
0
0
0
19/20
Tottenham
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
18/19
Tottenham
EFL Cup
4
0
-
1
1
0
17/18
Tottenham
FA Cup
3
2
-
1
0
0
17/18
Tottenham
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
16/17
Tottenham
FA Cup
3
1
-
6
0
0
16/17
Tottenham
EFL Cup
1
2
-
0
0
0
15/16
Tottenham
FA Cup
4
1
-
-
0
0
15/16
Tottenham
Capital One Cup
1
0
-
-
0
0
14/15
Tottenham
FA Cup
2
0
-
0
0
0
14/15
Tottenham
Capital One Cup
4
2
-
3
0
0
13/14
Tottenham
FA Cup
1
0
-
0
0
0
13/14
Tottenham
Capital One Cup
1
0
-
-
0
0
2013
Ajax
Super Cup
1
0
-
-
0
0
12/13
Ajax
KNVB Beker
3
2
-
-
0
0
11/12
Ajax
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
2011
Ajax
Super Cup
1
0
-
-
0
0
10/11
Ajax
KNVB Beker
2
0
-
-
0
0
2010
Ajax
Super Cup
1
0
-
-
0
0
09/10
Ajax
KNVB Beker
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀoCIuhༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
꧁༺YXOEq༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིMnSdS༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
24/25
Manchester U🦩td 🍌
Europa League
4
2
7.4
1
0
0
23/24
🔥 Manchester Utd
Champions League
4
0
6.9
1
0
0
22/23
Manchester Utd 𒊎
Europa League
8
0
6.9
2
0
0
20/21
Inter
Champions League
4
0
6.8
0
0
0
19/20
Inter
Europa League
6
2
7.5
1
1
0
19/20
Tottenham
Champions League
5
1
7.3
1
0
0
18/19
Tottenham
Champions League
12
2
7.5
4
0
0
17/18
Tottenham
Champions League
6
2
7.4
1
0
0
16/17
Tottenham
Europa League
2
1
7.6
1
0
0
16/17
Tottenham
Champions League
6
0
7.4
1
0
0
15/16
Tottenham
Europa League
7
1
7.2
1
0
0
14/15
Tottenham
Europa League
4
0
-
0
0
0
13/14
Tottenham
Europa League
9
3
-
0
1
0
12/13
Ajax
Europa League
2
0
-
-
1
0
12/13
Ajax
Champions League
6
1
-
-
0
0
11/12
Ajax
Europa League
2
0
-
-
0
0
11/12
Ajax
Champions League
6
1
-
-
0
0
10/11
Ajax
Europa League
4
1
-
-
1
0
10/11
Ajax
Champions League
8
0
-
-
0
0
09/10
Ajax
Europa League
2
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△yNMUf△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
༺ཌༀnLfiHༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
╲⎝⧹ckoex⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Christian Eriksen | Thể Thao 247
24/25
Đan Mạch
UEFA Nations League
6
1
7.3
1
0
0
2024
Đan Mạch
Euro
4
1
7.2
0
0
0
2024
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
4
1
7.7
2
0
0
2024
Đan Mạch
Euro - Vòng loại
6
1
8.0
3
0
0
22/23
Đan Mạch
UEFA Nations League
6
1
7.2
1
0
0
2022
Đan Mạch
World Championship
3
0
6.8
0
0
0
2022
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
2
2
-
0
0
0
2022
Đan Mạch
World Championship - Vòng loại
3
0
6.9
0
0
0
2021
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
1
0
0
20/21
Đan Mạch
UEFA Nations League
6
4
7.6
0
0
0
2020
Đan Mạch
Euro
1
0
7.4
0
0
0
2020
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
0
0
0
2020
Đan Mạch
Euro - Vòng loại
8
5
8.3
4
0
0
2019
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
0
0
0
18/19
Đan Mạch
UEFA Nations League
3
2
-
0
0
0
2018
Đan Mạch
World Cup
4
1
7.4
1
0
0
2018
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
3
1
-
-
0
0
2018
Đan Mạch
World Cup - Vòng loại
12
11
-
3
1
0
2017
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
2016
Đan Mạch
Kirin Cup (Japan)
2
3
-
0
0
0
2016
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2016
Đan Mạch
Euro - Vòng loại
8
0
-
2
1
0
2015
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
4
1
-
-
0
0
2014
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
3
1
-
-
1
0
2014
Đan Mạch
World Cup - Vòng loại
10
0
-
0
0
0
2013
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
4
2
-
-
0
0
2012
Đan Mạch
Euro
3
0
6.3
-
0
0
2012
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
5
0
-
-
0
0
2012
Đan Mạch
Euro - Vòng loại
8
1
-
-
0
0
2011
Đa�ꦗ�n Mạch U21
Euro U21
3
1
-
-
0
0
2011
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
5
1
-
-
0
0
2010
Đan Mạch
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2010
Đan Mạch
World Cup
2
0
-
-
0
0
{vua bet}
|
{chân bẹt là gì}
|
{thien hạ bet}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{333win bet}
|
{6686 bet}
|
{góc bẹt bao nhiêu độ}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{hình ảnh bàn chân bẹt}
|
{w388 bet}
|