ae888 tools
Thứ hai, 11/08/2025
🧜 74 Tin mới
Video
Livescore
ꦡ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Cenk Tosun
tiền đạo
(Fenerbahce)
Tuổi:
34 (07.06.1991)
Fenerbahce
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Cenk Tosun
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
24/25
🌼 Fenerbahce
Super Lig
3
0
6.6
0
0
0
23/24
Besiktas
Super Lig
34
6
6.7
5
2
0
22/23
Besiktas
Super Lig
32
15
7.2
6
5
1
21/22
Everton
Ngoại hạng Anh
1
0
-
0
0
0
20/21
Besiktas
Super Lig
3
3
8.3
1
0
0
20/21
Everton
Ngoại hạng Anh
5
0
5.9
0
1
0
19/20
ไ Crystal Palace
Ngoại hạng Anh
5
1
6.7
0
0
0
19/20
Everton
Ngoại hạng Anh
5
1
6.7
0
0
0
18/19
Everton
Ngoại hạng Anh
25
3
6.7
3
3
0
17/18
Everton
Ngoại hạng Anh
14
5
7.0
0
0
0
17/18
Besiktas
Super Lig
16
8
7.1
1
2
0
16/17
Besiktas
Super Lig
33
20
7.2
5
5
0
15/16
Besiktas
Super Lig
29
8
7.2
4
2
0
14/15
Besiktas
Super Lig
18
5
-
0
1
0
13/14
🎃 Gaziantepspor
Super Lig
31
13
-
-
4
0
12/13
🔯 Gaziantepspor
Super Lig
32
10
-
-
4
0
11/12
🅘 Gaziantepspor
Super Lig
32
6
-
-
5
0
10/11
ꦛ Gaziantepspor
Super Lig
14
10
-
-
1
0
09/10
💞 Eintracht Frankfurt
Bundesliga
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
23/24
Besiktas
Turkish Cup
5
3
-
1
1
0
22/23
Besiktas
Turkish Cup
2
3
-
1
0
0
21/22
Everton
FA Cup
2
0
-
0
0
0
20/21
Besiktas
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Everton
FA Cup
1
1
-
0
0
0
20/21
Everton
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
Everton
EFL Cup
3
0
-
3
0
0
18/19
Everton
FA Cup
2
1
-
0
1
0
18/19
Everton
EFL Cup
2
0
-
0
0
0
17/18
Besiktas
Turkish Cup
1
1
-
-
1
0
2017
Besiktas
Super Cup
1
1
-
0
0
0
16/17
Besiktas
Turkish Cup
1
0
-
-
0
0
2016
Besiktas
Super Cup
1
0
-
0
0
0
15/16
Besiktas
Turkish Cup
8
7
-
-
1
0
14/15
Besiktas
Turkish Cup
2
3
-
-
0
0
13/14
💛 Gaziantepspor
Turkish Cup
1
1
-
-
0
0
12/13
♛ Gaziantepspor
Turkish Cup
1
1
-
-
0
0
2012
🎶 Gaziantepspor
Spor Toto Cup
6
5
-
-
1
0
11/12
🐽 Gaziantepspor
Turkish Cup
1
1
-
-
0
0
10/11
♐ Gaziantepspor
Turkish Cup
3
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
24/25
💃 Fenerbahce
Europa League
2
0
-
0
0
0
24/25
𓆏 Fenerbahce
Champions League
2
0
6.4
0
1
0
23/24
Besiktas
Europa Conference League
8
2
6.4
0
0
0
17/18
Besiktas
Champions League
6
4
7.5
2
0
0
16/17
Besiktas
Europa League
6
3
7.6
1
0
0
16/17
Besiktas
Champions League
6
1
6.6
0
1
0
15/16
Besiktas
Europa League
6
2
7.0
1
0
0
14/15
Besiktas
Europa League
4
1
-
0
0
0
14/15
Besiktas
Champions League
4
0
-
0
0
0
11/12
🦂 Gaziantepspor
Europa League
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Cenk Tosun | Thể Thao 247
2024
Thổ N. K.
Euro
2
1
7.5
0
1
0
2024
Thổ N. K.
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2024
Thổ N. K.
Euro - Vòng loại
3
2
8.0
0
0
0
2022
Thổ N. K.
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
0
0
0
20/21
Thổ N. K.
UEFA Nations League
2
1
7.1
0
1
0
2020
Thổ N. K.
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
1
0
0
2020
Thổ N. K.
Euro - Vòng loại
6
5
7.8
1
2
0
2019
Thổ N. K.
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
18/19
Thổ N. K.
UEFA Nations League
4
0
-
1
1
0
2018
Thổ N. K.
Giao hữu Quốc tế
6
3
-
-
0
1
2018
Thổ N. K.
World Cup - Vòng loại
9
5
-
0
1
0
2017
Thổ N. K.
Giao hữu Quốc tế
4
0
-
-
1
0
2016
Thổ N. K.
Euro
2
0
5.5
0
1
0
2016
Thổ N. K.
Giao hữu Quốc tế
5
2
-
-
0
0
2016
Thổ N. K.
Euro - Vòng loại
2
0
-
0
1
0
2015
Thổ N. K.
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
-
0
0
2014
Thổ N. K.
World Cup - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2013
🍰 Thổ Nhĩ Kỳ U23
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
2013
💙 Thổ Nhĩ Kỳ U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|