ae888 tools
Thứ hai, 28/07/2025
74 🎶 Tin mới 🌄
Video
Livescore
Lịch thi đấu 🤪
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Callum Lang
tiền đạo
(Portsmouth)
Tuổi:
26 (08.09.1998)
Portsmouth
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Callum Lang
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིzAzIy༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Callum Lang | Thể Thao 247
╲⎝⧹TesJN⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Callum Lang | Thể Thao 247
╲⎝⧹GvPSs⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Callum Lang | Thể Thao 247
24/25
♌ Portsmouth
Championship
16
5
6.8
2
4
0
23/24
Portsmouth 🐼
League One
12
4
6.8
1
3
0
23/24
Wigan
League One
23
2
6.7
2
8
1
22/23
Wigan
Championship
35
1
6.7
4
5
0
21/22
Wigan
League One
42
15
-
7
12
0
20/21
Wigan
League One
23
9
-
0
3
0
20/21
Mothe♌rwell ෴
Premiership
17
3
6.5
1
0
1
19/20
ꦿ Shrewsbury
League One
16
3
-
1
3
0
19/20
Wigan
Championship
1
0
6.3
0
0
0
18/19
Oldham
League Two
42
13
-
0
7
0
17/18
Morecambe
League Two
30
10
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊RalQq࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Callum Lang | Thể Thao 247
༺ཉི།vraNZ།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Callum Lang | Thể Thao 247
꧁༺๑Gpbyo๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Callum Lang | Thể Thao 247
24/25
🎉 Portsmouth
EFL Cup
1
0
5.8
0
1
0
23/24
Wigan
FA Cup
2
0
7.2
0
0
0
23/24
Wigan
EFL Trophy
3
1
7.3
0
0
0
23/24
Wigan
EFL Cup
1
0
6.3
0
0
0
22/23
Wigan
FA Cup
2
0
-
0
0
0
21/22
Wigan
EFL Trophy
1
0
-
1
0
0
21/22
Wigan
FA Cup
4
3
-
0
1
0
21/22
Wigan
EFL Cup
2
0
-
0
0
0
20/21
🥃 ܫ Motherwell
League Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
✅ Shrewsbury
FA Cup
4
0
-
0
0
0
19/20
Wigan
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
18/19
Oldham
FA Cup
4
2
-
-
0
0
18/19
Oldham
EFL Trophy
4
1
-
-
0
0
17/18
Morecambe
FA Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Wigan
EFL Trophy
1
0
-
-
0
0
17/18
Wigan
EFL Cup
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀUpaZBༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Callum Lang | Thể Thao 247
༺ཌༀZKHdUༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Callum Lang | Thể Thao 247
꧁༺๑LVctV๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Callum Lang | Thể Thao 247
20/21
꧃ 𓃲 Motherwell
Europa League
3
2
-
0
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|