ae888 tools
Thứ hai, 18/08/2025
♑ 74 Tin mới
Video
Livescore
𒀰 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Butta Magomedov
tiền vệ
(Khimki)
Tuổi:
27 (25.12.1997)
Khimki
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Butta Magomedov
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Butta Magomedov | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Butta Magomedov | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Butta Magomedov | Thể Thao 247
24/25
Khimki
Premier League
13
1
6.3
0
0
1
23/24
Khimki
FNL
33
4
-
-
2
0
22/23
Khimki
Premier League
22
5
6.8
0
3
0
21/22
Khimki
Premier League
13
0
-
2
1
0
21/22
ജ Alania Vladikavkaz
FNL
24
3
-
-
7
1
20/21
𝐆 Alania Vladikavkaz
FNL
40
9
-
-
6
0
19/20
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Alania Vladikavkaz
PFL - Miền Nam
4
5
-
-
0
0
18/19
FK Chayka
PFL - Miền Nam
1
1
-
-
0
0
17/18
FK Chayka
PFL - Miền Nam
2
2
-
-
0
0
17/18
♒ Saturn Ramenskoye
PFL - Vùng trung tâm
5
5
-
-
0
0
16/17
🤡 Saturn Ramenskoye
PFL - Vùng trung tâm
6
6
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Butta Magomedov | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Butta Magomedov | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Butta Magomedov | Thể Thao 247
24/25
Khimki
Russian Cup
7
2
-
0
0
0
23/24
Khimki
Russian Cup
3
0
-
-
0
0
22/23
Khimki
Russian Cup
5
1
-
0
1
0
21/22
♉ Alania Vladikavkaz
Russian Cup
2
0
-
-
0
0
19/20
✃ Alania Vladikavkaz
Russian Cup
3
2
-
-
0
0
18/19
FK Chayka
Russian Cup
2
1
-
-
0
0
2018
FK Chayka
FNL Cup
5
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|
{ae888 tools vision}
|
{đá gà tre thomo}
|
{ae919}
|
🍸{ae3888 🎖 casino sòng bài trực tuyến 🎖 ae888 tools venus}
|
{ae888 tools. com}
|
{ae888 tools city}
|
{ae1072}
|
{mikmi yua}
|
{giai thuong keno}
|
🎉{điểm tin cậy momo bao nhiêu thì được mở ví trả sau}
|