ae888 tools
Thứ hai, 28/07/2025
74 🎃 Tin mới
Video
Livescore
ꦗ 🦋 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Bruno Sebastian Romo Rojas
hậu vệ
(Union La Calera)
Tuổi:
36 (20.05.1989)
Union La Calera
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Bruno Sebastian Romo Rojas
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺AkmQB༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Sebastian Romo Rojas | Thể Thao 247
༺ཌༀKCuzvༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Sebastian Romo Rojas | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊngmWvཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Sebastian Romo Rojas | Thể Thao 247
2024
Union La Calera 🅺
Primera Division
6
0
6.2
0
0
1
2023
Copiapo
Primera Division
8
0
6.9
0
0
0
2022
Copiapo
Primera B
18
1
-
-
3
1
2021
Palestino
Primera Division
19
1
7.0
0
2
0
20/21
Juarez
Liga MX
15
0
6.7
0
2
0
19/20
Juarez
Liga MX
8
2
7.1
0
0
0
2019
𒁃 Antofagasta 𝔍
Primera Division
12
0
-
1
3
0
2018
💟 Antofagasta
Primera Division
28
4
7.4
0
6
0
2017
𝓡 Antofagasta
Primera Division
15
1
7.4
0
2
0
16/17
Rangers
Primera B
4
4
-
-
0
0
15/16
Rangers
Primera B
3
3
-
-
0
0
2013
Colo Colo
Primera Division
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀ytIBD❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Sebastian Romo Rojas | Thể Thao 247
༺❦UpXbZ❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Sebastian Romo Rojas | Thể Thao 247
╲⎝⧹MiWdx⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Sebastian Romo Rojas | Thể Thao 247
2024
Union La Calera🐟
Chilean Cup
1
0
-
-
0
0
2023
Copiapo
Chilean Cup
1
1
-
-
0
0
2021
Palestino
Chilean Cup
3
0
-
0
0
0
19/20
Juarez
Copa Mexico
2
0
-
0
0
0
2019
🍨 Antofagasta ✨
Chilean Cup
1
0
-
-
0
0
2017
🤡 Antofagasta
Chilean Cup
1
0
-
-
0
1
2016
Rangers
Chilean Cup
1
1
-
-
0
0
12/13
Colo Colo
Chilean Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△QzDdd△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Sebastian Romo Rojas | Thể Thao 247
꧁ncEVy꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Sebastian Romo Rojas | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊRaJOqཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Sebastian Romo Rojas | Thể Thao 247
2024
Union La Calera 🌊
Copa Sudamericana
3
0
6.8
0
1
0
2021
Palestino
Copa Sudamericana
4
0
-
0
2
0