ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
🎃 74 Tin mới
Video
Livescore
🔴 ꦡ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Bruno Bogojevic
tiền đạo
(Rijeka)
Tuổi:
27 (29.06.1998)
Rijeka
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Bruno Bogojevic
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△ujClz△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
༺ཌༀNQzBIༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
꧁༺△AURCS△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
24/25
Rijeka
HNL
9
0
6.7
1
0
0
23/24
Rijeka
HNL
14
2
7.1
0
2
0
22/23
Rijeka
HNL
1
0
6.6
0
0
0
21/22
🌃 Slaven Belupo ꦚ
1. HNL
26
1
6.5
1
6
0
20/21
Sꦓlaven Belupo
1. HNL
28
1
6.2
-
5
0
19/20
Sla🍨ven Bꦏelupo
1. HNL
32
2
-
-
10
1
18/19
ꦦ Slaven Belupo ඣ
1. HNL
24
2
-
-
8
1
17/18
Novigrad
2. HNL
3
3
-
-
0
0
17/18
Slave𒅌n Belupo 👍
1. HNL
12
0
-
-
2
0
16/17
꧒ Slaven Belupo
1. HNL
9
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑kapAu๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
༺❦wdDvY❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊwAHYSཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
24/25
Rijeka
Croatian Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
Rijeka
Croatian Cup
4
1
-
-
1
0
21/22
✤ Slaven Belupo
Croatian Cup
1
0
-
0
1
0
20/21
Sl꧅aven Belupo ⛄
Croatian Cup
1
0
-
-
0
0
19/20
Slaven 🐼Belupo
Croatian Cup
3
1
-
-
1
0
18/19
ꦑ Slaven Belupo
Croatian Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊qAFwb࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞fEkrz꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
꧁༺△CTeiv△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
24/25
Rijeka
Conference League
2
0
6.4
0
0
0
24/25
Rijeka
Europa League
4
0
6.5
0
0
0
23/24
Rijeka
Europa Conference League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦xybvu❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིSWQxD༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
꧁❀SBbqH❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bruno Bogojevic | Thể Thao 247
2021
♎ Croatia U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|