ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
74 Tin mới💜
Video
Livescore
Lịch 🎃thi đấu ✤
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Boban Georgiev
tiền đạo
(Arsimi)
Tuổi:
28 (26.01.1997)
Arsimi
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Boban Georgiev
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀgreLQༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞JkIiy꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
꧁༺๑GkmND๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
24/25
Pelister
1. MFL
14
0
-
-
0
0
23/24
Vosk✱a Sport
1. MFL
28
1
-
-
5
1
22/23
Leotar
Premijer liga BiH
23
1
-
1
4
1
21/22
Bregalnica Stip ꦆ
1. MFL
31
2
-
-
1
0
20/21
🔯 Borac Banja Luka
Premier League
13
0
-
-
0
0
19/20
Radnik
Super Liga
17
3
-
1
2
0
18/19
Sileks
First League
36
10
-
-
1
0
17/18
Sileks
First League
30
2
-
-
3
0
16/17
Bregal♔nica Stip
First League
28
6
-
-
2
0
15/16
🌳 ☂ Bregalnica Stip
First League
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁yWEPO꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
꧁༺OLVzH༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
༺ཌༀMeaqDༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
23/24
Voska Sport ꦫ ꦕ
Macedonian Cup
3
1
-
-
0
0
20/21
🎃Borac Banja Luka
Bosnia and Herzegovina Cup
1
1
-
-
0
0
19/20
Radnik
Serbian Cup
2
2
-
-
0
0
16/17
Bre🦋galnica S💞tip
Macedonian Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀BhhRv❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིYcSFU༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
╲⎝⧹VkCAK⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
20/21
Borac Banja Luka ♍
Europa League
1
0
-
0
0
0
14/15
M💦et. Skopje 𒈔
Europa League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊pjMKz࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
꧁QTrcb꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
༺❦ILTzc❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Boban Georgiev | Thể Thao 247
2019
🥂 Bắc Macꦅedonia U21
Euro U21 - Vòng loại
4
0
-
0
0
0
2014
Bắc Macedo꧋nia U17
Euro U17 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|