ae888 tools
Thứ bảy, 09/08/2025
𓂃 74 Tin mới
Video
Livescore
🎉 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Beatrice Persson
tiền đạo
(Malmo FF)
Tuổi:
25 (07.03.2000)
Malmo FF
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Beatrice Persson
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
2025
🎶 Malmo FF Nữ
Allsvenskan Nữ
12
2
-
0
0
0
2024
😼 Malmo FF Nữ
Elitettan Nữ
23
8
-
-
3
0
23/24
🅺 Brondby Nữ
Elitedivisionen Nữ
13
1
-
0
0
0
22/23
𝕴 Brondby Nữ
Elitedivisionen Nữ
23
1
-
0
1
0
21/22
🌌 Brondby Nữ
Elitedivisionen Nữ
15
2
-
0
2
0
2021
𒊎 Vittsjo Nữ
Allsvenskan Nữ
7
0
-
0
0
0
2020
🌃 Rosengard Nữ
Allsvenskan Nữ
1
0
-
0
0
0
2019
ജ Bunkeflo Nữ
Allsvenskan Nữ
11
0
-
0
0
0
2018
🌜 Bunkeflo Nữ
Allsvenskan Nữ
3
0
-
-
1
0
2017
✤ Holmalunds Nữ
Elitettan Nữ
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
24/25
▨ Malmo FF Nữ
Svenska Cupen Nữ
4
0
-
-
0
0
22/23
༺ Brondby Nữ
Danish Cup Nữ
1
0
-
0
0
0
21/22
▨ Brondby Nữ
Danish Cup Nữ
1
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
21/22
🧔 Brondby Nữ
Champions League Nữ
2
1
-
0
0
0
20/21
🐷 Rosengard Nữ
Champions League Nữ
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Beatrice Persson | Thể Thao 247
2022
🌸 Thụy Điển U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
3
0
-
-
0
0
2017
🀅 Thụy Điển U17 Nữ
Euro U17 Nữ - Vòng loại
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|