ae888 tools
Chủ nhật, 10/08/2025
🍌 74 Tin mới
Video
Livescore
✃ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Bassirou Compaore
tiền đạo
(Struga)
Tuổi:
27 (23.04.1998)
Struga
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Bassirou Compaore
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
24/25
Struga
1. MFL
18
3
-
-
6
0
23/24
Struga
1. MFL
27
5
-
-
1
0
22/23
♔ Don Benito
Segunda RFEF - Bảng 5
2
2
-
-
0
0
22/23
🦹 CF Talavera
Primera RFEF - Group 1
5
0
-
-
1
0
21/22
Tudelano
Primera RFEF - Group 1
13
1
-
-
2
0
21/22
✨ Rayo Majadahonda
Primera RFEF - Group 1
2
0
-
-
0
0
20/21
🐟 Club Africain
Ligue Professionnelle 1
3
3
-
-
0
0
19/20
🌠 Club Africain
Ligue Professionnelle 1
7
8
-
-
0
0
17/18
🌼 Chabab Atlas Khenifra
Botola Pro
4
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
24/25
Struga
Macedonian Cup
1
1
-
-
0
0
20/21
🐈 Club Africain
Tunisia Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
24/25
Struga
Conference League
1
0
6.6
0
0
0
24/25
Struga
Champions League
2
1
7.8
0
0
0
18/19
🍎 Club Africain
CAF Champions League
3
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Bassirou Compaore | Thể Thao 247
2017
ꩵ Burkina Faso
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|