ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
ꦚ 74 🎶 Tin mới
Video
Livescore
𝓡 Lịch thi đấu 🍒
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Attila Mocsi
hậu vệ
(Rizespor)
Tuổi:
25 (29.05.2000)
Rizespor
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Attila Mocsi
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑axLbg๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊniGvcཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
꧁༺△Opsgd△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
24/25
Rizespor
Super Lig
13
0
6.7
0
2
0
23/24
Rizespor
Super Lig
29
2
6.7
0
3
1
23/24
Zalaeger𓂃szegi 🎉
OTP Bank Liga
4
0
6.2
0
0
0
22/23
Zalaegerszegi 𓄧 🐓
OTP Bank Liga
30
0
-
-
7
1
21/22
♎ Zജalaegerszegi
OTP Bank Liga
9
0
-
-
4
0
21/22
Haladas
Merkantil Bank Liga
20
0
-
-
2
0
20/21
Haladas
Merkantil Bank Liga
34
2
-
-
10
2
17/18
Fehervaꦏr FC
OTP Bank Liga
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞XCxxj꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
╲⎝⧹dStHs⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
꧁EVAaO꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
23/24
Rizespor
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Zalaegerꦅszegi
Hungarian Cup
5
1
-
-
0
0
20/21
Haladas
Hungarian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑EEcGj๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
༺ཉི།SwOoS།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
༄༊UqsNr࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
23/24
♓ ♕ Zalaegerszegi
Europa Conference League
2
0
6.2
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹YxjqZ⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
꧁༺๑OHpjy๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
╲⎝⧹cZBYn⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Attila Mocsi | Thể Thao 247
2024
Hungary
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2023
🐲 ꦅ Hungary U21
Euro U21 - Vòng loại
10
0
-
0
1
0
2021
🌞 Hungary U21
Euro U21
3
0
-
0
1
0
2019
Hungary U19 🥂 🌸
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
2018
Hungar�꧙�y U19
Euro U19 - Vòng loại
6
1
-
-
1
0
2017
Hungary💮💧 U17
Euro U17
4
0
-
0
0
0
2017
Hungary U17 𓃲
Euro U17 - Vòng loại
3
0
-
-
2
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|