ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
𓆏 74 Tin mới
Video
Livescore
𓂃 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Asif Mammadov
tiền vệ
(Gabala)
Tuổi:
38 (05.08.1986)
Gabala
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Asif Mammadov
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Asif Mammadov | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Asif Mammadov | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Asif Mammadov | Thể Thao 247
23/24
Gabala
Premier League
16
0
-
-
5
0
22/23
Gabala
Premier League
30
0
-
-
2
0
21/22
Gabala
Premier League
22
1
-
-
6
0
20/21
Gabala
Premier League
25
2
-
-
7
0
19/20
Gabala
Premier League
13
0
-
-
5
1
18/19
Gabala
Premier League
1
1
-
-
0
0
17/18
Gabala
Premier League
2
2
-
-
0
0
16/17
Gabala
Premier League
2
2
-
-
0
0
15/16
Gabala
Premier League
2
2
-
-
0
0
14/15
Shamakhi
Premier League
4
4
-
-
0
0
13/14
Shamakhi
Premier League
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Asif Mammadov | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Asif Mammadov | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Asif Mammadov | Thể Thao 247
23/24
Gabala
Azerbaijan Cup
3
0
-
-
3
0
22/23
Gabala
Azerbaijan Cup
2
0
-
-
2
0
21/22
Gabala
Azerbaijan Cup
4
1
-
-
1
0
16/17
Gabala
Azerbaijan Cup
1
1
-
-
0
0
15/16
Gabala
Azerbaijan Cup
1
1
-
-
0
0
14/15
Shamakhi
Azerbaijan Cup
1
1
-
-
0
0
13/14
Shamakhi
Azerbaijan Cup
1
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Asif Mammadov | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Asif Mammadov | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Asif Mammadov | Thể Thao 247
22/23
Gabala
Europa Conference League
2
0
-
0
0
0
19/20
Gabala
Europa League
2
0
-
0
0
0
18/19
Gabala
Europa League
2
0
-
1
0
0
17/18
Gabala
Europa League
3
0
-
0
0
0
16/17
Gabala
Europa League
12
0
6.6
0
3
0
15/16
Gabala
Europa League
3
1
-
0
0
0
14/15
Shamakhi
Europa League
4
0
-
0
1
0
13/14
Shamakhi
Europa League
2
1
-
0
0
0
12/13
Shamakhi
Europa League
2
1
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|