ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
ꦕ 74 Tin mới 🐠
Video
Livescore
Lịch thi đấu ꩲ 🍃
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Artem Kozak
tiền vệ
(Oleksandriya)
Tuổi:
27 (28.05.1998)
Oleksandriya
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Artem Kozak
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀eUkYh❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
꧁༺△IwGxz△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
꧁༺jvseS༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
24/25
Oleksandriya 💟
Premier League
19
1
-
1
1
0
23/24
Polissya Zhy🌌tomyr
Premier League
26
4
-
4
2
0
22/23
Polissya🥃 Zhytomyr
Persha Liga
17
4
-
-
2
0
21/22
Poli﷽ssya Zhytomyr
Persha Liga
17
5
-
-
4
0
20/21
Ch. Odesa
Persha Liga
3
3
-
-
0
0
19/20
Karpaty U21 🍨
Youth League
2
3
-
-
0
0
19/20
Karpaty
Premier League
10
1
-
0
2
0
18/19
Arsenal Kiev 🙈
Premier League
4
0
-
0
0
0
18/19
꧟ Arsenal Kiev U21
Youth League
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑qvpea๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིRRgOg༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིmURrR༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
24/25
Olekཧsandriya
Ukrainian Cup
1
1
-
-
0
0
23/24
✤ Polissya Zhytomyr ꦆ
Ukrainian Cup
3
0
-
-
0
0
21/22
😼 Polissya Zhytomyr
Ukrainian Cup
1
2
-
-
0
0
19/20
Karpaty
Ukrainian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺agXLI༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
꧁༺△gvhZM△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིCvNnc༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
24/25
🌼 Polissya Zhytomyr
Conference League
2
0
6.4
0
0
0
16/17
PAOK U19
UEFA Youth League
1
0
-
0
0
0
15/16
Dyn. Kyiv U19 🌳 𒈔
Giải Trẻ UEFA
5
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△MWMVq△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞mUrfM꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊncekbཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Artem Kozak | Thể Thao 247
2021
Ukraine U21 🎃
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2019
🍷 𝓡 Ukraine U21
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
1
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|