ae888 tools
Chủ nhật, 10/08/2025
🦩 74 Tin mới
Video
Livescore
🃏 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Aron Knudsen
tiền vệ
(NSI Runavik)
Tuổi:
25 (05.11.1999)
NSI Runavik
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Aron Knudsen
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
2025
🐻 NSI Runavik
Premier League
15
7
-
4
3
0
2024
🌠 NSI Runavik
Premier League
22
1
-
1
3
0
2023
💛 B36 Torshavn 2
1. Deild
1
1
-
0
0
0
2023
🤪 B36 Torshavn
Premier League
26
2
-
1
4
0
2022
♏ NSI Runavik
Premier League
3
0
-
0
2
0
2021
🔯 NSI Runavik 2
1. Deild
5
6
-
-
0
0
2021
෴ NSI Runavik
Premier League
24
4
-
4
3
0
2020
💖 NSI Runavik
Premier League
17
3
-
0
5
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
2025
♉ NSI Runavik
Faroe Islands Cup
1
1
-
0
1
0
2024
♏ NSI Runavik
Faroe Islands Cup
1
0
-
1
0
0
2021
🉐 NSI Runavik
Faroe Islands Cup
3
2
-
0
1
0
2021
🍌 NSI Runavik
Super Cup
1
0
-
-
0
0
2020
💧 NSI Runavik
Faroe Islands Cup
3
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
25/26
ꦆ NSI Runavik
Conference League
2
0
-
0
0
0
23/24
🦩 B36 Torshavn
Europa Conference League
4
0
6.9
0
0
0
21/22
♚ NSI Runavik
Europa Conference League
1
0
-
0
0
0
20/21
ꦓ NSI Runavik
Europa League
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aron Knudsen | Thể Thao 247
2016
🐼 Quần đảo Faroe U17
Euro U17 - Vòng loại
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|