ae888 tools
Thứ hai, 28/07/2025
74 Tin mới 🔯
Video
Livescore
꧋ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ardak Saulet
tiền vệ
(Zhenis)
Tuổi:
28 (12.01.1997)
Zhenis
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ardak Saulet
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།AhlqG།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
༺❦UASkt❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
꧁CVZTP꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
2025
Zhenis
Premier League
13
1
-
1
4
0
2024
Kyzylzhar
Premier League
22
0
-
-
3
0
2023
Kyzylzhar
Premier League
20
0
-
-
4
0
2022
🐲 FK Akzhayik💟
Premier League
18
0
-
-
4
0
2021
Aktobe
Premier League
2
0
-
-
0
0
2021
💮 FK Akzhayik
Premier League
4
0
-
-
0
0
2020
Aktobe
First Division
1
1
-
-
0
0
2019
Aktobe
Premier League
31
3
-
0
2
0
2018
Aktobe
Premier League
7
0
-
-
0
0
2017
Aktobe
Premier League
5
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞eeqES꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
༺ཉི།xXvXD།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
༺❦CbgCx❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
2025
Zhenis
Kazakhstan Cup
3
0
-
0
0
0
2024
Kyzylzhar
League Cup
3
0
-
-
1
0
2024
Kyzylzhar
Kazakhstan Cup
2
0
-
-
0
0
2023
Kyzylzhar
Kazakhstan Cup
3
0
-
-
0
0
2022
FKꦏ Akzhayik
Kazakhstan Cup
6
0
-
-
0
0
2021
Aktobe
Kazakhstan Cup
3
0
-
-
0
0
2021
FK Akzhayik 🧸
Kazakhstan Cup
3
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊htjNb࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
╲⎝⧹rhqCE⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
༺ཉི།PVQCK།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
15/16
🐽 FC Astana U19
Giải Trẻ UEFA
6
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊QxpWs࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
꧁༺fCTcv༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
╲⎝⧹hEprM⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Ardak Saulet | Thể Thao 247
2016
𓆏 Kazakhst🍸an U19
Euro U19 - Vòng loại
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|