ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
74 Tin mới ꦍ
Video
Livescore
🦋 Lịc🍌h thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Anton Kade
tiền đạo
(Basel)
Tuổi:
21 (17.01.2004)
Basel
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Anton Kade
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊LBRPx࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
╲⎝⧹uRCGd⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊacojVཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
24/25
Basel
Super League
24
3
7.1
2
4
0
23/24
Basel II
Promotion League
2
0
-
-
0
0
23/24
Basel
Super League
30
5
7.1
2
6
0
22/23
Basel
Super League
18
0
6.8
2
0
0
22/23
Basel II
Promotion League
2
1
-
-
0
0
21/22
Hertha U1꧟🥃9
Junioren Bundesliga Play Offs
1
1
-
-
0
0
21/22
Hertha B🍌erlin
Bundesliga
4
0
6.3
0
0
0
21/22
ꦰ Hertha Berlin II
Regionalliga Nordost
1
1
-
-
0
0
21/22
Hertha U19 💙
Junioren Bundesliga North
4
4
-
-
0
0
20/21
🐻 Hertha U19
Junioren Bundesliga North
2
3
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑QHUEC๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
꧁༺△JdSin△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
╲⎝⧹HtCUw⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
24/25
Basel
Swiss Cup
3
1
-
-
0
0
23/24
Basel
Swiss Cup
2
0
-
0
0
0
22/23
Basel
Swiss Cup
2
1
-
0
0
0
21/22
Hertha U19 🍬
DFB Junioren Pokal
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦tJuMA❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
꧁❦༺zouqA༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞njzcX꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
23/24
Basel
Europa Conference League
2
1
7.0
0
0
0
22/23
Basel
Europa Conference League
5
1
7.3
1
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊxBWgxཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
꧁༺△LFpMI△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞IBPAo꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Anton Kade | Thể Thao 247
24/25
Đức U20
Elite League U20
3
1
-
-
0
0
2024
Đức U20
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2022
Đức U19
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2022
Đức U19
Euro U19 - Vòng loại
6
2
-
2
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|