ae888 tools
Chủ nhật, 27/07/2025
74 🌞 Tin mới 🌱
Video
Livescore
Lịch thi đấu 💛
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andrei Macritchii
tiền đạo
(Zimbru Chisinau)
Tuổi:
29 (13.02.1996)
Zimbru Chisinau
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Andrei Macritchii
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊpPAiIཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
༺ཉི།QMloe།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
༺ཌༀCtvZhༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
24/25
Zimbru Chisꩲinau 💖
Super Liga
9
0
-
-
2
0
23/24
Zimbru Chisinau 🉐 🔯
Super Liga
21
0
-
-
5
0
22/23
Zimbru Chisinau ♛ ಞ
Super Liga
10
0
-
-
2
0
22/23
🎶 Ripensia Timisoara ♏
Liga 2
10
0
-
-
1
0
21/22
Ripensia Timisoara ♉꧃
Liga 2
8
0
-
-
1
0
20/21
Ripensia Timisoara 🎃
Liga 2
24
2
-
-
1
0
19/20
🔜 Ripensia Timisoara
Liga 2
3
0
-
-
1
0
2019
Dinamo-Aut𝓀o 𝓀
Divizia Nationala
19
2
-
-
3
0
2018
ꦑ Sf.Gheorghe
Divizia Nationala
2
1
-
-
0
0
2018
Petrocub
Divizia Nationala
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།WhxoT།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
꧁❦༺yMrlB༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊeIxqtཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
23/24
Zimbru Ch𒁃isinau 🀅
Moldovan Cup
3
0
-
-
1
0
22/23
🌳 Zimbru Ch𒆙isinau
Moldovan Cup
1
0
-
-
0
0
21/22
🦩 💫 Ripensia Timisoara
Romanian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀohNsQༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
꧁༺cyDRx༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
꧁❦༺CyPuy༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
23/24
Zimbru Chisinau ✨
Europa Conference League
4
0
6.6
0
0
0
15/16
ﷺ Sheriff Tiraspol ⭕
Europa League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹jjDNW⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
╲⎝⧹TIdzK⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
╲⎝⧹iTsKt⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Andrei Macritchii | Thể Thao 247
2019
Moldova
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2019
Moldova U▨21 🍃
Euro U21 - Vòng loại
10
0
-
1
1
0
2018
🌳 Moldova U21
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2018
Moldova
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2017
ཧ Moldova U21
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
1
0
2017
Moldova U2🐎1 ꦇ
Euro U21 - Vòng loại
5
0
-
0
1
0
2015
Moldova ꧂U19 💦
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
0
0
0
2014
Moldov🐓a U19 ꦯ
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
1
0
2013
ไ Moldova U17
Euro U17 - Vòng loại
2
1
-
-
1
0