ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
74 Tin mới 🥂 𝕴
Video
Livescore
ꦗ Lịch thi đấu 🐷
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andreas Katsantonis
tiền vệ
(Piast Gliwice)
Tuổi:
25 (16.02.2000)
Piast Gliwice
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Andreas Katsantonis
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིIjUJK༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andreas Katsantonis | Thể Thao 247
꧁༺faChY༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andreas Katsantonis | Thể Thao 247
꧁༺GZlce༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andreas Katsantonis | Thể Thao 247
24/25
Piast Gliwice 𒁃
Ekstraklasa
12
1
6.5
0
3
0
24/25
Karmiotissa༺
Cyprus League
2
0
-
-
0
0
23/24
♔ Karmiotissa
Cyta Championship
34
19
-
-
2
0
22/23
Panserraikos 🍒
Super League 2
3
3
-
-
0
0
2022
Dalkurd
Superettan
12
0
-
2
2
0
21/22
APOEL
Cyta Championship
2
0
-
0
0
0
20/21
APOEL
Cyta Championship
23
3
-
-
1
0
17/18
Omonia
Cyta Championship
7
1
-
-
0
0
16/17
Omonia
Cyta Championship
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀VNJXW❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andreas Katsantonis | Thể Thao 247
༺ཌༀOITEvༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andreas Katsantonis | Thể Thao 247
꧁༺TYTMQ༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andreas Katsantonis | Thể Thao 247
24/25
𝓡 ♋ Piast Gliwice
Polish Cup
3
0
-
-
0
0
22/23
Panserrꦫaik🃏os
Greek Cup
5
5
-
-
0
0
20/21
APOEL
Cyprus Cup
4
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀBikOLༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andreas Katsantonis | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊsEJedཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andreas Katsantonis | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞QWizr꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Andreas Katsantonis | Thể Thao 247
2024
Đảo Síp
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
1
0
0
2023
Đảo Síp U21 ꦛ
Euro U21 - Vòng loại
7
1
-
0
0
0
2021
▨ Đảo Síp U21
Euro U21 - Vòng loại
4
0
-
0
1
0
2019
🍬 Đảo Síp U21 🐭
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2019
Đảo Síp U19 ༒
Giao hữu Quốc tế
1
2
-
-
0
0
2019
Đảo Síp U1💝9
Euro U19 - Vòng loại
6
1
-
-
2
0
2018
Đảo Síp 🅠U19 ♍
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2018
Đảo Sípꦫ U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
2017
Đảo Síp💮 U17 🎐
Euro U17 - Vòng loại
6
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|