ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
🍰 ꧟ 74 Tin mới
Video
Livescore
🐎 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andrea Svibkova
tiền vệ
(LASK Linz)
Tuổi:
21 (10.07.2004)
LASK Linz
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Andrea Svibkova
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀKOfqsༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
꧁༺๑SqpZN๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞WpdpM꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
24/25
LASK Nữ
Bundesliga Nữ
11
1
-
-
1
0
23/24
🎉 Libeꦉrec Nữ
First League Nữ
16
2
-
-
1
0
22/23
ཧ Sparta Prague Nữ 🍬
First League Nữ
12
1
-
-
0
0
21/22
Sparta Prague Nữ𝕴 💯
First League Nữ
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།BHbfj།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
꧁HOqDI꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
꧁xCOKR꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
23/24
ﷺ Liberec ♓Nữ
Czech Cup Nữ
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།FhGbV།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞HgZcJ꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིmPqcl༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
22/23
𝄹Sparta Prague Nữ
Champions League Nữ
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞TeeIS꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
꧁❀qqfMq❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
꧁༺SyPrF༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Svibkova | Thể Thao 247
2025
🍷 Cộn🐈g hòa Séc U23 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
2
2
-
-
0
0
2024
Cộng hòa Sé🦩c U23 Nữ ♏
Giao hữu Quốc tế Nữ
2
0
-
-
0
0
2023
🍸 Cộng hòa Séc U19 Nữ 🗹
Euro U19 Nữ
3
0
-
0
0
0
2023
Cộng hòa Séc U1▨9 Nữ
Euro U19 Nữ - Vòng loại
2
5
-
0
0
0
2022
C🍌ộng hòa🐻 Séc U19 Nữ
Euro U19 Nữ
3
0
-
0
0
0
2022
Cộng hòa Séc U19 Nữ ꧟
Giao hữu Quốc tế Nữ
6
5
-
-
0
0
2022
🥀 Cộng hòa Séc U19 Nữ
Euro U19 Nữ - Vòng loại
6
0
-
1
1
0
2021
🐼 Cộng hòa Séc U1🐬9 Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|