ae888 tools
Thứ ba, 05/08/2025
🍰 74 Tin mới
Video
Livescore
☂ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andrea Laiu
tiền vệ
(Farul Constanta)
Tuổi:
39 (15.03.1986)
Farul Constanta
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Andrea Laiu
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
23/24
♐ Farul Constanta Nữ
Liga 1 Nữ
3
5
-
-
0
0
21/22
💧 Heniu Prundu Bargaului Nữ
Liga 1 Nữ
4
5
-
-
0
0
20/21
ꦛ Heniu Prundu Bargaului Nữ
Superliga Nữ
4
7
-
-
0
0
2014
♓ Grimstad Nữ
Toppserien Nữ
4
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
23/24
ꦚ Farul Constanta Nữ
Romanian Cup Nữ
1
1
-
-
0
0
21/22
𒐪 Heniu Prundu Bargaului Nữ
Romanian Cup Nữ
3
4
-
-
0
0
20/21
🐲 Heniu Prundu Bargaului Nữ
Romanian Cup Nữ
1
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
18/19
🅠 Kiryat Gat Nữ
Champions League Nữ
3
1
-
1
0
0
17/18
𒐪 Kiryat Gat Nữ
Champions League Nữ
3
0
-
0
0
0
13/14
🐼 Apollon Nữ
Champions League Nữ
5
1
-
0
0
0
12/13
ಌ Apollon Nữ
Champions League Nữ
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Laiu | Thể Thao 247
2023
🌸 Romania Nữ
World Cup Nữ - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2022
ไ Romania Nữ
Euro Nữ - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2020
𒈔 Romania Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
0
-
-
0
0
2013
ꩲ Romania Nữ
Euro Nữ - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|