ae888 tools
Chủ nhật, 10/08/2025
ꦚ 74 Tin mới
Video
Livescore
♔ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andrea Hauksdottir
tiền vệ
(Tampa Bay Sun)
Tuổi:
29 (28.01.1996)
Tampa Bay Sun
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Andrea Hauksdottir
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Hauksdottir | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Hauksdottir | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Hauksdottir | Thể Thao 247
24/25
💯 Tampa Bay Sun Nữ
USL Super League Nữ
15
0
-
0
1
0
2024
﷽ Hafnarfjordur Nữ
Besta deild Nữ
11
0
-
1
2
1
23/24
ꦫ Mazatlan FC Nữ
Liga MX Nữ
15
0
-
-
3
0
21/22
🌊 Club America Nữ
Liga MX Nữ
6
0
-
-
0
0
2021
♛ Houston Dash Nữ
NWSL Nữ
1
0
-
0
0
0
2021
ও Breidablik Nữ
Urvalsdeild Nữ
5
0
-
2
1
0
20/21
🎐 Le Havre Nữ
Division 1 Nữ
8
0
-
0
2
0
2018
𝐆 Breidablik Nữ
Urvalsdeild Nữ
1
1
-
-
0
0
2017
♏ Breidablik Nữ
Urvalsdeild Nữ
3
3
-
-
0
0
2016
ꦍ Breidablik Nữ
Urvalsdeild Nữ
1
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Hauksdottir | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Hauksdottir | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Hauksdottir | Thể Thao 247
2024
꧑ Hafnarfjordur Nữ
Icelandic Cup Nữ
1
1
-
-
0
0
20/21
ܫ Le Havre Nữ
Coupe de France Nữ
1
0
-
-
0
0
2019
📖 Iceland Nữ
Algarve Cup Nữ
1
0
-
-
0
0
2018
🍎 Iceland Nữ
Algarve Cup Nữ
1
0
-
-
0
0
2016
🌞 Iceland Nữ
Algarve Cup Nữ
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Hauksdottir | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Hauksdottir | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andrea Hauksdottir | Thể Thao 247
2025
ꦑ Iceland Nữ
UEFA Nations League Nữ
3
0
5.7
0
0
0
2021
🦩 Iceland Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
2
0
-
1
1
0
2018
🧸 Iceland Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
0
-
-
0
0
2016
♍ Iceland Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
1
-
-
0
0
2015
ജ Iceland U19 Nữ
Euro U19 Nữ - Vòng loại
2
1
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|