ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
ꦕ 74 Tin mới
Video
Livescore
𒀰 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andre Teixeira
hậu vệ
(Anorthosis)
Tuổi:
31 (14.08.1993)
Anorthosis
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Andre Teixeira
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།ZVQIT།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Teixeira | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིBXXsy༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Teixeira | Thể Thao 247
༺ཌༀKLxNRༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Teixeira | Thể Thao 247
24/25
Anorthosis�𓆏�
Cyprus League
26
0
-
-
3
0
23/24
Kifisia
Super League
10
0
6.7
1
2
0
23/24
Hapoel Petah Tikva ♛
Ligat ha'Al
13
0
6.7
0
3
0
22/23
AEL Limassol ♒
Cyta Championship
31
2
-
-
7
0
21/22
ꦡ AEL Limassol ౠ
Cyta Championship
28
3
-
0
1
0
20/21
AE💜L Limassol
Cyta Championship
32
2
-
-
5
0
19/20
🎶 ꦦ AEL Limassol
Cyta Championship
22
3
-
-
3
0
18/19
🌼 AEL Limassolও
Cyta Championship
23
0
-
-
5
1
17/18
𝓰 🍃 AEL Limassol
Cyta Championship
11
1
-
-
1
0
16/17
Leixoes
LigaPro
25
0
-
-
0
0
15/16
Mafra
Segunda Liga
8
1
-
-
0
0
14/15
Trofense
Segunda Liga
11
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིyfQXQ༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Teixeira | Thể Thao 247
༺ཉི།dIfds།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Teixeira | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊziozCཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Teixeira | Thể Thao 247
24/25
💧 👍Anorthosis
Cyprus Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
Kifisia
Greek Cup
1
0
-
0
0
0
2023
🧔 Hapoel Petah Tikva ꦿ
Toto Cup
4
0
-
0
0
0
22/23
AEL Limassol 𒊎
Cyprus Cup
5
0
-
-
0
0
21/22
AEL Limass🎃ol
Cyprus Cup
4
0
-
-
1
0
20/21
𝔉 AEL Limassol
Cyprus Cup
2
0
-
-
0
0
19/20
🎉 AEL Limassol
Cyprus Cup
2
0
-
-
0
0
18/19
ඣ AEL Limassol ✨
Cyprus Cup
2
1
-
-
0
0
16/17
Leixoes
Taça de Portugal
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△qFwya△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Teixeira | Thể Thao 247
╲⎝⧹jBajs⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Teixeira | Thể Thao 247
꧁༺△UaasQ△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Teixeira | Thể Thao 247
21/22
AEL Limassol ಞ
Europa Conference League
4
0
-
0
1
0
19/20
𒅌 AEL Limassol
Europa League
2
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|