ae888 tools
Thứ hai, 04/08/2025
𝓀 74 Tin mới
Video
Livescore
ꦰ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andre Burley
hậu vệ
(Oxford City)
Tuổi:
25 (10.09.1999)
Oxford City
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Andre Burley
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Burley | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Burley | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Burley | Thể Thao 247
24/25
✃ Oxford City
National League North
2
2
-
-
0
0
23/24
💯 Oxford City
National League
36
2
-
-
9
1
22/23
🦩 Oxford City
National League South
2
1
-
-
1
1
21/22
🌞 Maidenhead
National League
3
0
-
-
1
0
2020
Waterford
Premier Division
3
0
-
-
2
1
19/20
🐻 Reading U23
Premier League 2
10
0
-
1
2
1
18/19
🅠 Reading U23
Premier League 2
10
0
-
0
1
0
17/18
♏ Reading U23
Premier League 2
4
0
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Burley | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Burley | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Burley | Thể Thao 247
24/25
🥂 Oxford City
FA Trophy
1
1
-
-
0
0
22/23
ಞ Oxford City
FA Cup
1
0
-
0
1
0
21/22
💜 Maidenhead
FA Cup
1
0
-
0
1
0
21/22
Wycombe
EFL Trophy
2
0
-
0
0
0
21/22
Wycombe
EFL Cup
2
0
-
0
1
0
19/20
Reading
FA Cup
3
0
-
0
0
0
17/18
꧃ Reading U21
EFL Trophy
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Burley | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Burley | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Andre Burley | Thể Thao 247
2026
🌞 Saint Kitts & Nevis
World Championship - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
24/25
꧋ Saint Kitts & Nevis
CONCACAF Nations League
2
1
-
0
1
0
2024
🌳 Saint Kitts & Nevis
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
23/24
♔ Saint Kitts & Nevis
CONCACAF Nations League
6
0
-
0
3
0
2023
🅘 Saint Kitts & Nevis
Gold Cup
4
0
5.8
0
2
0
2022
༒ Saint Kitts & Nevis
World Championship - Vòng loại
5
0
6.1
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|