ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
74 Tin mới🅺
Video
Livescore
Lịch thi đấu 𝓡 ဣ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andras Debreceni
hậu vệ
(Mezoors)
Tuổi:
36 (21.04.1989)
Mezoors
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Andras Debreceni
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀOynUTༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
꧁❀AaBJO❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
꧁༺△AvvWJ△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
22/23
Mosonmagyarovari TE ꦕ
Merkantil Bank Liga
29
1
-
-
4
0
21/22
🅠 ꩲ Mosonmagyarovari TE
NB III - West
14
19
-
-
0
0
18/19
Gyor
Merkantil Bank Liga
1
1
-
-
0
0
17/18
Gyor
Merkantil Bank Liga
2
1
-
-
0
1
16/17
Vasas
OTP Bank Liga
16
0
-
-
3
0
15/16
Vasas
OTP Bank Liga
26
1
-
-
6
0
14/15
DVTK
OTP Bank Liga
3
0
-
-
1
1
13/14
DVTK
OTP Bank Liga
10
0
-
-
2
0
12/13
Honved
OTP Bank Liga
9
0
-
-
2
0
11/12
Honved
OTP Bank Liga
24
0
-
-
5
0
10/11
Honved
NB I
5
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁zrQsP꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
꧁❀iqwNm❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
꧁❀csNLp❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
23/24
Mezoors
Hungarian Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Gyor
Hungarian Cup
1
0
-
-
1
0
16/17
Vasas
Hungarian Cup
2
0
-
-
0
0
14/15
DVTK
League Cup
1
0
-
-
1
0
14/15
DVTK
Hungarian Cup
1
0
-
-
0
0
13/14
DVTK
Hungarian Cup
5
1
-
-
0
0
13/14
DVTK
League Cup
5
2
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀qgUFm❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
꧁༺YFICZ༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞lazJQ꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
14/15
DVTK
Europa League
5
0
-
0
0
0
12/13
Honved
Europa League
4
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△vbPDE△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
༺ཉི།LHoxD།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
꧁༺๑fKNyx๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Andras Debreceni | Thể Thao 247
2012
Hungary
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2009
𝓀ꦦ Hungary U20
World Cup U20
6
1
-
-
2
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|