ae888 tools
Thứ bảy, 23/08/2025
ౠ 74 Tin mới
Video
Livescore
𒁏 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Alexandro Craninx
thủ môn
(Gnistan)
Tuổi:
29 (21.10.1995)
Gnistan
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Alexandro Craninx
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺FHgap༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
༺ཌༀDEcisༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊjCWcQཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
2025
Gnistan
Veikkausliiga
10
0
6.6
0
1
0
65.2
2
23/24
Fuenlꦍabrada 😼
Primera RFEF - Group 1
1
0
-
-
1
0
-
-
22/23
ꦗ Fuenlཧabrada
Primera RFEF - Group 1
16
0
-
-
1
0
-
-
2021
🐷 Lillestrom 🐭
Eliteserien
2
0
5.9
0
0
0
45.5
0
2020
Molde
Eliteserien
3
0
6.5
0
0
0
55.6
1
2019
Molde
Eliteserien
14
0
6.7
0
0
0
71.2
4
17/18
Jong💜 Sparta Rotterdam
Tweede Divisie
10
0
-
-
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺HqQxp༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
꧁༺๑XQXHj๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
༺ཌༀpYXGjༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
2025
Gnistan
Suomen Cup
3
0
-
-
0
0
-
-
2025
Gnistan
Liiga Cup
4
0
-
0
0
0
69.2
2
2019
Molde
NM Cup
1
0
-
0
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺blTPS༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
꧁༺PYVQZ༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
꧁❀ruuNN❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
19/20
Molde
Europa League
8
0
-
0
1
0
83.3
3
13/14
💃 🃏 Real Madrid U19
Giải Trẻ UEFA
2
0
-
-
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁KEJoL꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
༄༊jumrL࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
꧁❦༺pJpdI༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alexandro Craninx | Thể Thao 247
2014
Bỉ U19
Euro U19 - Vòng loại
1
0
-
-
0
0
-
-
{vua bet}
|
{chân bẹt là gì}
|
{thien hạ bet}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{333win bet}
|
{6686 bet}
|
{góc bẹt bao nhiêu độ}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{hình ảnh bàn chân bẹt}
|
{w388 bet}
|