ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
🌠 74 Tin mới ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Video
Livescore
𓄧 ꦏ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Alessandro Hojabrpour
tiền vệ
(Forge FC)
Tuổi:
25 (10.01.2000)
Forge FC
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Alessandro Hojabrpour
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺TzKmT༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞Pfrnv꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
꧁༺△HsQaV△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
2024
Forge
Canadian Premier League
30
1
6.9
2
8
1
2023
Forge
Canadian Premier League
24
1
6.9
0
4
0
2022
Forge
Canadian Premier League
29
3
-
2
5
0
2021
𒆙 ﷽ Pacific FC
Canadian Premier League
26
2
-
2
9
0
2020
Pacific FC 💟
Canadian Premier League
10
0
-
0
0
0
2019
Pacific FC ꦕ ꦺ
Canadian Premier League
22
0
-
0
4
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹IlPPS⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
꧁༺△wWpMX△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
╲⎝⧹QTibh⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
2024
Forge
Championship
5
0
7.0
0
0
0
2023
Forge
Championship
3
0
6.8
0
1
0
2022
Forge
Championship
2
0
-
0
2
0
2021
𝔉 Pacific F𒁃C
Championship
3
0
-
0
1
0
2020
Forge
Championship
1
0
-
0
1
0
2019
Pacific FC ꧟
Championship
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།kiUHN།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
༺ཌༀziGqUༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
꧁❀EDqQR❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
2024
Forge
CONCACAF Champions Cup
2
0
6.6
0
0
0
2022
Forge
Giải Vô địch CONCACAF
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑TUvRE๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊhBqQaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
༺ཌༀdtsYyༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Alessandro Hojabrpour | Thể Thao 247
2017
✅ Canada U17 ౠ
CONCACAF Championship U17
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|